Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ, 18h00 ngày 24/08
Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
Đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202418:00
-
Czarni Sosnowiec Nữ 112
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Czarni Sosnowiec Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
POL WD1 2024-2025 » vòng 3
-
Czarni Sosnowiec Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: Diễn biến chính
-
8'Sarapata P.1-0
-
29'Chudzik N.2-0
-
33'Milek K.3-0
-
49'3-0
-
53'Chmura A.4-0
-
54'4-0
-
57'Karlna Miksone5-0
-
61'Piksa P.6-0
-
69'Zuzanna Grzywinska7-0
-
80'Sarapata P.8-0
-
81'Chmura A.9-0
-
82'Zuzanna Grzywinska10-0
-
84'Burzan Z.11-0
-
86'Zuzanna Grzywinska12-0
-
89'12-0
-
90'12-0
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Czarni Sosnowiec Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: Số liệu thống kê
-
Czarni Sosnowiec NữStomil Olsztyn Nữ
-
9Phạt góc0
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút1
-
-
16Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
84Pha tấn công49
-
-
53Tấn công nguy hiểm20
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 38 | 3 | 35 | 33 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 50 | 4 | 46 | 27 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 36 | 13 | 23 | 27 | T T B T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 22 | T T T B B H |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 24 | 12 | 12 | 17 | T T B H T B |
6 | UKS Lodz (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T B H T H H |
7 | APLG Gdansk (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 22 | -5 | 13 | B B T B B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 28 | -20 | 10 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 39 | -28 | 8 | B T B B H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 40 | -33 | 3 | B B H H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs