Kết quả GKS Katowice Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ, 20h00 ngày 31/08
Kết quả GKS Katowice Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
Đối đầu GKS Katowice Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202420:00
-
GKS Katowice Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.75+0.25
0.95O 2.5
0.65U 2.5
1.101
1.91X
3.752
3.10Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.65O 1
0.74U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Katowice Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
POL WD1 2024-2025 » vòng 4
-
GKS Katowice Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: Diễn biến chính
-
60'Nieciag A.0-0
-
77'Turkiewicz A.1-0
-
85'Slowinska K.2-0
-
86'2-0Chmura A.
-
90'2-1Karlna Miksone
-
90'2-1Zofia Buszewska
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Katowice Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: Số liệu thống kê
-
GKS Katowice NữCzarni Sosnowiec Nữ
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
69Pha tấn công66
-
-
35Tấn công nguy hiểm30
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 38 | 3 | 35 | 33 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 50 | 4 | 46 | 27 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 36 | 13 | 23 | 27 | T T B T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 22 | T T T B B H |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 24 | 12 | 12 | 17 | T T B H T B |
6 | UKS Lodz (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T B H T H H |
7 | APLG Gdansk (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 22 | -5 | 13 | B B T B B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 28 | -20 | 10 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 39 | -28 | 8 | B T B B H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 40 | -33 | 3 | B B H H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs