Kết quả Slask Wroclaw Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ, 17h00 ngày 13/10
Kết quả Slask Wroclaw Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
Đối đầu Slask Wroclaw Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
Phong độ Slask Wroclaw Nữ gần đây
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202417:00
-
Slask Wroclaw Nữ 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.79O 2.5
0.40U 2.5
1.701
3.10X
3.802
1.91Hiệp 1+0.5
0.74-0.5
1.02O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slask Wroclaw Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
POL WD1 2024-2025 » vòng 9
-
Slask Wroclaw Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: Diễn biến chính
-
40'Joanna Wroblewska0-0
-
45'Bus M.0-0
-
54'0-0Karlna Miksone
-
60'0-1Milek K.
-
64'0-2Milek K.
-
74'Bus M.0-2
-
78'0-2Zuzanna Grzywinska
-
90'Guzik P.0-2
-
90'0-2Andrea Horvathova
-
90'Joanna Wroblewska0-2
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Slask Wroclaw Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: Số liệu thống kê
-
Slask Wroclaw NữCzarni Sosnowiec Nữ
-
7Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
78Pha tấn công107
-
-
58Tấn công nguy hiểm77
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 38 | 3 | 35 | 33 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 50 | 4 | 46 | 27 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 36 | 13 | 23 | 27 | T T B T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 22 | T T T B B H |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 24 | 12 | 12 | 17 | T T B H T B |
6 | UKS Lodz (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T B H T H H |
7 | APLG Gdansk (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 22 | -5 | 13 | B B T B B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 28 | -20 | 10 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 39 | -28 | 8 | B T B B H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 40 | -33 | 3 | B B H H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs