Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Motor Lublin, 23h30 ngày 16/02

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 21

  • Jagiellonia Bialystok vs Motor Lublin: Diễn biến chính

  • 27'
    Jaroslaw Kubicki (Assist:Oskar Pietuszewski) goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Sergi Samper Montana
  • 41'
    1-0
    Sergi Samper Montana Card changed
  • 45'
    Darko Churlinov
    1-0
  • 46'
    1-0
     Krystian Palacz
     Filip Luberecki
  • 55'
    1-0
     Mbaye Jacques Ndiaye
     Samuel Mraz
  • 59'
    Darko Churlinov (Assist:Afimico Pululu) goal 
    2-0
  • 62'
    Mohamed Lamine Diaby  
    Afimico Pululu  
    2-0
  • 62'
    Kristoffer Normann Hansen  
    Darko Churlinov  
    2-0
  • 67'
    Cezary Polak
    2-0
  • 68'
    2-0
     Filip Wojcik
     Pawel Stolarski
  • 68'
    2-0
     Jakub Labojko
     Michal Krol
  • 69'
    Miki Villar  
    Oskar Pietuszewski  
    2-0
  • 69'
    Jaroslaw Kubicki goal 
    3-0
  • 73'
    Jaroslaw Kubicki Goal awarded
    3-0
  • 78'
    Tomas Costa Silva  
    Jaroslaw Kubicki  
    3-0
  • 78'
    Marcin Listkowski  
    Jesus Imaz Balleste  
    3-0
  • 86'
    Enzo Ebosse
    3-0
  • 88'
    3-0
     Christopher Simon
     Piotr Ceglarz
  • Jagiellonia Bialystok vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị

  • Jagiellonia Bialystok4-2-3-1
    50
    Slawomir Abramowicz
    5
    Cezary Polak
    23
    Enzo Ebosse
    72
    Mateusz Skrzypczak
    16
    Michal Sacek
    31
    Leon Maximilian Flach
    14
    Jaroslaw Kubicki
    21
    Darko Churlinov
    11
    Jesus Imaz Balleste
    80
    Oskar Pietuszewski
    10
    Afimico Pululu
    26
    Michal Krol
    90
    Samuel Mraz
    77
    Piotr Ceglarz
    37
    Mathieu Scalet
    6
    Sergi Samper Montana
    68
    Bartosz Wolski
    28
    Pawel Stolarski
    39
    Marek Kristian Bartos
    3
    Herve Matthys
    24
    Filip Luberecki
    1
    Kacper Rosa
    Motor Lublin4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 82Tomas Costa Silva
    9Mohamed Lamine Diaby
    99Kristoffer Normann Hansen
    29Marcin Listkowski
    86Bartosz Mazurek
    3Dusan Stojinovic
    1Maksymilian Stryjek
    20Miki Villar
    15Norbert Wojtuszek
    Oskar Jez 45
    Jakub Labojko 21
    Arkadiusz Najemski 18
    Mbaye Jacques Ndiaye 30
    Krystian Palacz 47
    Antonio Sefer 7
    Christopher Simon 22
    Bradly van Hoeven 19
    Filip Wojcik 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Stolarczyk
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Jagiellonia Bialystok vs Motor Lublin: Số liệu thống kê

  • Jagiellonia Bialystok
    Motor Lublin
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 541
    Số đường chuyền
    392
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 24
    Long pass
    23
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 24 16 2 6 46 19 27 50 T B B T T T
2 Rakow Czestochowa 24 14 7 3 34 14 20 49 H B T T T T
3 Jagiellonia Bialystok 24 14 6 4 45 29 16 48 T B T H T T
4 Legia Warszawa 24 11 7 6 46 32 14 40 H B T B T H
5 Pogon Szczecin 24 12 4 8 36 26 10 40 T T T T B H
6 Cracovia Krakow 24 10 8 6 42 34 8 38 H H H H T B
7 Gornik Zabrze 24 11 4 9 32 29 3 37 H B T B B T
8 Motor Lublin 24 10 6 8 35 40 -5 36 H B B T T H
9 GKS Katowice 24 9 6 9 33 30 3 33 T T H B B T
10 Piast Gliwice 24 8 9 7 25 24 1 33 T T H H T B
11 Korona Kielce 24 8 8 8 23 30 -7 32 H T H T T T
12 Radomiak Radom 24 8 4 12 32 38 -6 28 B H B T H T
13 Widzew lodz 24 7 6 11 27 39 -12 27 B H B B H B
14 Stal Mielec 24 6 5 13 25 34 -9 23 B T B H B B
15 Puszcza Niepolomice 24 5 7 12 22 34 -12 22 H B B T B B
16 Zaglebie Lubin 24 6 4 14 20 37 -17 22 B T B B B B
17 Lechia Gdansk 24 5 6 13 25 42 -17 21 H T T B B B
18 Slask Wroclaw 24 2 9 13 21 38 -17 15 B H T B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation