Kết quả GKS Tychy vs Chrobry Glogow, 18h00 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 21

  • GKS Tychy vs Chrobry Glogow: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Jakub Kuzdra
  • 14'
    Jakub Budnicki
    0-0
  • 23'
    0-0
    Robert Mandrysz
  • 27'
    Bartosz Spiaczka (Assist:Jakub Budnicki) goal 
    1-0
  • 32'
    Natan Dziegielewski (Assist:Marcel Blachewicz) goal 
    2-0
  • 37'
    Jakub Budnicki
    2-0
  • 39'
    2-1
    goal Szymon Bartlewicz
  • 45'
    2-1
    Patryk Szwedzik
  • 59'
    Marcin Szpakowski
    2-1
  • 62'
    Natan Dziegielewski (Assist:Bartosz Spiaczka) goal 
    3-1
  • 65'
    Marko Dijakovic
    3-1
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • GKS Tychy vs Chrobry Glogow: Số liệu thống kê

  • GKS Tychy
    Chrobry Glogow
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 LKS Nieciecza 21 14 5 2 45 18 27 47 H T T T H H
2 Arka Gdynia 21 13 5 3 42 15 27 44 H T T T H T
3 Miedz Legnica 21 12 6 3 41 21 20 42 H B T H H T
4 Wisla Plock 21 10 7 4 35 27 8 37 H H B T H T
5 Ruch Chorzow 21 10 5 6 33 26 7 35 T B T T H B
6 Wisla Krakow 21 9 6 6 38 20 18 33 H T B H B T
7 Gornik Leczna 21 8 9 4 34 27 7 33 H H T T H B
8 Polonia Warszawa 21 9 4 8 23 22 1 31 H T B T H T
9 Stal Rzeszow 21 8 6 7 35 30 5 30 T H B B H T
10 Znicz Pruszkow 21 7 7 7 28 28 0 28 B H T B T B
11 LKS Lodz 21 7 6 8 29 24 5 27 H H B B H B
12 GKS Tychy 21 5 11 5 23 23 0 26 H H T T T T
13 Warta Poznan 20 5 4 11 15 34 -19 19 T H T B B B
14 Odra Opole 21 4 7 10 18 42 -24 19 H H B T H B
15 Kotwica Kolobrzeg 21 4 6 11 16 35 -19 18 B B T B H B
16 Chrobry Glogow 21 4 5 12 18 40 -22 17 B H T B H B
17 Stal Stalowa Wola 20 2 6 12 15 38 -23 12 T B B B B H
18 Pogon Siedlce 21 2 5 14 19 37 -18 11 T B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation