Kết quả Gornik Leczna vs Stal Stalowa Wola, 23h00 ngày 01/12
Kết quả Gornik Leczna vs Stal Stalowa Wola
Đối đầu Gornik Leczna vs Stal Stalowa Wola
Phong độ Gornik Leczna gần đây
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
1.03O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.80X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gornik Leczna vs Stal Stalowa Wola
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 18
-
Gornik Leczna vs Stal Stalowa Wola: Diễn biến chính
-
1'Branislav Spacil0-0
-
4'Patryk Malamis0-0
-
29'0-0Kamil Wojtkowski
-
52'0-0Adam Imiela
-
62'Jakub Bednarczyk0-0
-
83'Przemyslaw Banaszak (Assist:Fryderyk Janaszek)1-0
-
90'Bekzod Akhmedov1-0
-
90'Przemyslaw Banaszak (Assist:Marko Roginic)2-0
-
90'Jonathan Jonathan De Amo Perez2-0
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Gornik Leczna vs Stal Stalowa Wola: Số liệu thống kê
-
Gornik LecznaStal Stalowa Wola
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
158Pha tấn công130
-
-
76Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 21 | 14 | 5 | 2 | 45 | 18 | 27 | 47 | H T T T H H |
2 | Arka Gdynia | 21 | 13 | 5 | 3 | 42 | 15 | 27 | 44 | H T T T H T |
3 | Miedz Legnica | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 21 | 20 | 42 | H B T H H T |
4 | Wisla Plock | 21 | 10 | 7 | 4 | 35 | 27 | 8 | 37 | H H B T H T |
5 | Ruch Chorzow | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 35 | T B T T H B |
6 | Wisla Krakow | 21 | 9 | 6 | 6 | 38 | 20 | 18 | 33 | H T B H B T |
7 | Gornik Leczna | 21 | 8 | 9 | 4 | 34 | 27 | 7 | 33 | H H T T H B |
8 | Polonia Warszawa | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 22 | 1 | 31 | H T B T H T |
9 | Stal Rzeszow | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 30 | 5 | 30 | T H B B H T |
10 | Znicz Pruszkow | 21 | 7 | 7 | 7 | 28 | 28 | 0 | 28 | B H T B T B |
11 | LKS Lodz | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 24 | 5 | 27 | H H B B H B |
12 | GKS Tychy | 21 | 5 | 11 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H H T T T T |
13 | Warta Poznan | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 34 | -19 | 19 | T H T B B B |
14 | Odra Opole | 21 | 4 | 7 | 10 | 18 | 42 | -24 | 19 | H H B T H B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 21 | 4 | 6 | 11 | 16 | 35 | -19 | 18 | B B T B H B |
16 | Chrobry Glogow | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 40 | -22 | 17 | B H T B H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 20 | 2 | 6 | 12 | 15 | 38 | -23 | 12 | T B B B B H |
18 | Pogon Siedlce | 21 | 2 | 5 | 14 | 19 | 37 | -18 | 11 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation