Kết quả LKS Lodz vs Odra Opole, 01h30 ngày 30/03
Kết quả LKS Lodz vs Odra Opole
Đối đầu LKS Lodz vs Odra Opole
Phong độ LKS Lodz gần đây
Phong độ Odra Opole gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2.25
0.88U 2.25
0.921
1.57X
3.502
5.80Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LKS Lodz vs Odra Opole
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 25
-
LKS Lodz vs Odra Opole: Diễn biến chính
-
1'0-1
Tomas Prikryl (Assist:Szymon Kobusinski)
-
45'Sebastian Rudol (Assist:Michal Mokrzycki)1-1
-
65'1-2
Szymon Kobusinski (Assist:Konrad Nowak)
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
LKS Lodz vs Odra Opole: Số liệu thống kê
-
LKS LodzOdra Opole
-
7Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
45Pha tấn công45
-
-
21Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 25 | 16 | 6 | 3 | 48 | 17 | 31 | 54 | H T H T T T |
2 | LKS Nieciecza | 25 | 15 | 7 | 3 | 52 | 27 | 25 | 52 | H H H B T H |
3 | Miedz Legnica | 25 | 13 | 6 | 6 | 46 | 29 | 17 | 45 | H T B B T B |
4 | Wisla Plock | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 30 | 12 | 44 | H T T T H B |
5 | Polonia Warszawa | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 41 | H T T H T T |
6 | Wisla Krakow | 25 | 11 | 7 | 7 | 44 | 25 | 19 | 40 | B T H T B T |
7 | Ruch Chorzow | 25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 37 | H B H B H B |
8 | Gornik Leczna | 25 | 9 | 9 | 7 | 37 | 31 | 6 | 36 | H B B B B T |
9 | Znicz Pruszkow | 25 | 9 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 36 | T B T T H H |
10 | GKS Tychy | 25 | 8 | 11 | 6 | 33 | 27 | 6 | 35 | T T T T B T |
11 | LKS Lodz | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 34 | H B H T T B |
12 | Stal Rzeszow | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 34 | 4 | 34 | B H T T H B |
13 | Odra Opole | 24 | 5 | 8 | 11 | 21 | 48 | -27 | 23 | T H B B H T |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 25 | 4 | 9 | 12 | 19 | 39 | -20 | 21 | H B H H H B |
15 | Chrobry Glogow | 25 | 5 | 6 | 14 | 23 | 46 | -23 | 21 | H B T H B B |
16 | Warta Poznan | 25 | 5 | 6 | 14 | 17 | 40 | -23 | 21 | B H B B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 25 | 2 | 10 | 13 | 18 | 43 | -25 | 16 | H H B H H H |
18 | Pogon Siedlce | 25 | 3 | 6 | 16 | 24 | 44 | -20 | 15 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation