Đối đầu Pogon Tczew Nữ vs APLG Gdansk Nữ, 18h00 ngày 31/8
Kết quả Pogon Tczew Nữ vs APLG Gdansk Nữ
Đối đầu Pogon Tczew Nữ vs APLG Gdansk Nữ
Phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây
Phong độ APLG Gdansk Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Pogon Tczew Nữ vs APLG Gdansk Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pogon Tczew Nữ vs APLG Gdansk Nữ trước đây
-
23/03/2024APLG Gdansk (W)4 - 1Pogon Tczew (W)1 - 1L
-
09/09/2023Pogon Tczew (W)0 - 3APLG Gdansk (W)0 - 2L
-
28/05/2023Pogon Tczew (W)0 - 2APLG Gdansk (W)0 - 1L
-
26/04/2023APLG Gdansk (W)3 - 1Pogon Tczew (W)3 - 1L
-
21/02/2022Pogon Tczew (W)0 - 5APLG Gdansk (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Pogon Tczew Nữ vs APLG Gdansk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Tczew Nữ vs APLG Gdansk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Tczew Nữ vs APLG Gdansk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Tczew Nữ vs APLG Gdansk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogon Tczew Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Pogon Tczew Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Tczew Nữ thắng
Bại: là số trận Pogon Tczew Nữ thua
Thắng: là số trận Pogon Tczew Nữ thắng
Bại: là số trận Pogon Tczew Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pogon Tczew Nữ và APLG Gdansk Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Czarni Sosnowiec (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 23 | 9 | T T T |
2 | GKS Katowice (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 9 | T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 | T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 | T T T |
5 | UKS Lodz (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | B H T |
6 | Stomil Olsztyn (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 16 | -11 | 4 | H T B |
7 | Rekord Bielsko Biala (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | T B B |
8 | APLG Gdansk (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
9 | Resovia Rzeszow (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 13 | -10 | 1 | H B B |
10 | GKS Gornik Leczna (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B |
11 | Skra Czestochowa (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B |
12 | Pogon Tczew (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: