Đối đầu APLG Gdansk Nữ vs GKS Katowice Nữ, 17h00 ngày 11/5
Kết quả APLG Gdansk Nữ vs GKS Katowice Nữ
Đối đầu APLG Gdansk Nữ vs GKS Katowice Nữ
Phong độ APLG Gdansk Nữ gần đây
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
POL WD1 2023-2024: APLG Gdansk Nữ vs GKS Katowice Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 11/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu APLG Gdansk Nữ vs GKS Katowice Nữ trước đây
-
04/11/2023GKS Katowice (W)5 - 1APLG Gdansk (W)3 - 0L
-
25/03/2023APLG Gdansk (W)0 - 2GKS Katowice (W)0 - 1L
-
18/09/2022GKS Katowice (W)1 - 0APLG Gdansk (W)1 - 0L
-
19/03/2022APLG Gdansk (W)1 - 4GKS Katowice (W)0 - 2L
-
28/08/2021GKS Katowice (W)2 - 0APLG Gdansk (W)0 - 0L
-
29/05/2021APLG Gdansk (W)0 - 0GKS Katowice (W)0 - 0D
-
08/11/2020GKS Katowice (W)6 - 3APLG Gdansk (W)2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu APLG Gdansk Nữ vs GKS Katowice Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu APLG Gdansk Nữ vs GKS Katowice Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu APLG Gdansk Nữ vs GKS Katowice Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu APLG Gdansk Nữ vs GKS Katowice Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
APLG Gdansk Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
APLG Gdansk Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận APLG Gdansk Nữ thắng
Bại: là số trận APLG Gdansk Nữ thua
Thắng: là số trận APLG Gdansk Nữ thắng
Bại: là số trận APLG Gdansk Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội APLG Gdansk Nữ và GKS Katowice Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 43 | 14 | 29 | 45 | T T T T H T |
2 | Pogon Szczecin (W) | 19 | 13 | 3 | 3 | 49 | 15 | 34 | 42 | B B B T T H |
3 | Czarni Sosnowiec (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 49 | 20 | 29 | 37 | T H T T T T |
4 | UKS Lodz (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 41 | 17 | 24 | 35 | T T T H T H |
5 | APLG Gdansk (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 28 | 22 | 6 | 32 | T T T T B B |
6 | Slask Wroclaw (W) | 19 | 9 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 31 | T T B H H T |
7 | GKS Gornik Leczna (W) | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 26 | 3 | 27 | B H B H B T |
8 | Pogon Tczew (W) | 19 | 6 | 2 | 11 | 25 | 58 | -33 | 20 | H B T B B B |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 21 | 33 | -12 | 16 | B B B H H B |
10 | AZS UJ Krakow (W) | 19 | 3 | 6 | 10 | 24 | 39 | -15 | 15 | H T B B H B |
11 | KKPK Medyk Konin (W) | 19 | 4 | 1 | 14 | 18 | 52 | -34 | 13 | B B B B T B |
12 | Stomil Olsztyn (W) | 19 | 3 | 1 | 15 | 12 | 52 | -40 | 10 | B B T B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: