Đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Pogon Szczecin Nữ, 19h00 ngày 10/11
Kết quả APLG Gdansk Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
Đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
Phong độ APLG Gdansk Nữ gần đây
Phong độ Pogon Szczecin Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: APLG Gdansk Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Pogon Szczecin Nữ trước đây
-
09/03/2024APLG Gdansk (W)1 - 2Pogon Szczecin (W)0 - 1L
-
26/08/2023Pogon Szczecin (W)1 - 1APLG Gdansk (W)1 - 1D
-
15/04/2023Pogon Szczecin (W)3 - 0APLG Gdansk (W)2 - 0L
-
12/11/2022APLG Gdansk (W)3 - 2Pogon Szczecin (W)1 - 1W
-
30/07/2022APLG Gdansk (W)2 - 3Pogon Szczecin (W)1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
APLG Gdansk Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
APLG Gdansk Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận APLG Gdansk Nữ thắng
Bại: là số trận APLG Gdansk Nữ thua
Thắng: là số trận APLG Gdansk Nữ thắng
Bại: là số trận APLG Gdansk Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội APLG Gdansk Nữ và Pogon Szczecin Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 35 | 3 | 32 | 30 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 48 | 3 | 45 | 24 | T T T B T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 33 | 11 | 22 | 24 | T T T B T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 29 | 13 | 16 | 21 | B T T T B B |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 10 | 13 | 17 | H T T B H T |
6 | UKS Lodz (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 8 | 5 | 15 | T T B H T H |
7 | APLG Gdansk (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 18 | -7 | 10 | T T B B T B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 24 | -15 | 8 | B H B H T B |
9 | Stomil Olsztyn (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 36 | -25 | 8 | B B T B B H |
10 | Pogon Tczew (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 6 | 28 | -22 | 7 | B B T B B H |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 35 | -29 | 3 | B B B B H H |
12 | Skra Czestochowa (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 5 | 40 | -35 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: