Đối đầu Arka Gdynia vs Chrobry Glogow, 17h00 ngày 29/9
Kết quả Arka Gdynia vs Chrobry Glogow
Đối đầu Arka Gdynia vs Chrobry Glogow
Phong độ Arka Gdynia gần đây
Phong độ Chrobry Glogow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Arka Gdynia vs Chrobry Glogow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Chrobry Glogow trước đây
-
06/04/2024Arka Gdynia2 - 1Chrobry Glogow1 - 0W
-
24/09/2023Chrobry Glogow1 - 0Arka Gdynia1 - 0L
-
21/04/2023Chrobry Glogow0 - 3Arka Gdynia0 - 3W
-
16/09/2022Arka Gdynia3 - 4Chrobry Glogow2 - 1L
-
27/05/2022Arka Gdynia0 - 2Chrobry Glogow0 - 1L
-
27/11/2021Chrobry Glogow1 - 0Arka Gdynia0 - 0L
-
08/08/2021Arka Gdynia0 - 2Chrobry Glogow0 - 2L
-
13/06/2021Chrobry Glogow0 - 3Arka Gdynia0 - 1W
-
12/12/2020Arka Gdynia1 - 1Chrobry Glogow0 - 0D
-
03/02/2018Arka Gdynia2 - 1Chrobry Glogow1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arka Gdynia vs Chrobry Glogow
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Chrobry Glogow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Chrobry Glogow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 9 | 3 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Chrobry Glogow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arka Gdynia (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Arka Gdynia (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arka Gdynia thắng
Bại: là số trận Arka Gdynia thua
Thắng: là số trận Arka Gdynia thắng
Bại: là số trận Arka Gdynia thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arka Gdynia và Chrobry Glogow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 7 | 19 | 26 | H T T T T H |
2 | Wisla Plock | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 12 | 5 | 21 | T B T H T H |
3 | Miedz Legnica | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 19 | T T T B T T |
4 | Arka Gdynia | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 9 | 9 | 18 | H H B T T T |
5 | Stal Rzeszow | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 10 | 8 | 18 | T T H H B H |
6 | LKS Lodz | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T T T H |
7 | Gornik Leczna | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 17 | T T T B B H |
8 | Polonia Warszawa | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | B B T T T T |
9 | Ruch Chorzow | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 13 | H H B T T B |
10 | Kotwica Kolobrzeg | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 15 | -6 | 13 | T T B H B H |
11 | Znicz Pruszkow | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | H B B T H B |
12 | GKS Tychy | 10 | 1 | 7 | 2 | 4 | 6 | -2 | 10 | H T B H B H |
13 | Wisla Krakow | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | T H H B B T |
14 | Chrobry Glogow | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H H B B B T |
15 | Odra Opole | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 8 | H T H B B B |
16 | Warta Poznan | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 18 | -11 | 8 | B B B H T B |
17 | Pogon Siedlce | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 19 | -9 | 5 | B B T H B B |
18 | Stal Stalowa Wola | 10 | 0 | 2 | 8 | 6 | 20 | -14 | 2 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: