Đối đầu Ruch Chorzow vs Arka Gdynia, 01h30 ngày 09/3
Kết quả Ruch Chorzow vs Arka Gdynia
Đối đầu Ruch Chorzow vs Arka Gdynia
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
Phong độ Arka Gdynia gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Ruch Chorzow vs Arka Gdynia
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Arka Gdynia trước đây
-
23/08/2024Arka Gdynia1 - 1Ruch Chorzow0 - 1D
-
13/05/2023Arka Gdynia0 - 2Ruch Chorzow0 - 2W
-
16/10/2022Ruch Chorzow2 - 4Arka Gdynia1 - 3L
-
27/05/2017Arka Gdynia1 - 1Ruch Chorzow1 - 1D
-
06/12/2016Ruch Chorzow1 - 2Arka Gdynia0 - 2L
-
29/07/2016Arka Gdynia3 - 0Ruch Chorzow1 - 0L
-
11/05/2011Arka Gdynia0 - 2Ruch Chorzow0 - 1W
-
30/10/2010Ruch Chorzow0 - 0Arka Gdynia0 - 0D
-
28/02/2010Arka Gdynia0 - 3Ruch Chorzow0 - 1W
-
18/08/2013Arka Gdynia1 - 1Ruch Chorzow0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ruch Chorzow vs Arka Gdynia
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Arka Gdynia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Arka Gdynia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Ba Lan | 6 | 2 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Arka Gdynia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruch Chorzow (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ruch Chorzow (sân khách) | 7 | 3 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruch Chorzow và Arka Gdynia trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 22 | 14 | 6 | 2 | 47 | 20 | 27 | 48 | T T T H H H |
2 | Arka Gdynia | 22 | 13 | 6 | 3 | 44 | 17 | 27 | 45 | T T T H T H |
3 | Miedz Legnica | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 26 | 18 | 42 | T H H T B B |
4 | Wisla Plock | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 28 | 10 | 40 | H B T H T T |
5 | Ruch Chorzow | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 28 | 7 | 36 | B T T H B H |
6 | Wisla Krakow | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 22 | 18 | 34 | T B H B T H |
7 | Znicz Pruszkow | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | T B T B T T |
8 | Polonia Warszawa | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 24 | 2 | 34 | T B T H T T |
9 | Stal Rzeszow | 22 | 9 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 33 | H B B H T T |
10 | Gornik Leczna | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 29 | 6 | 33 | H T T H B B |
11 | GKS Tychy | 23 | 7 | 11 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T T T T |
12 | LKS Lodz | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 25 | 7 | 31 | B B H B H T |
13 | Chrobry Glogow | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 40 | -20 | 20 | H T B H B T |
14 | Warta Poznan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 38 | -22 | 20 | B B B H B B |
15 | Odra Opole | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 47 | -28 | 20 | B T H B B H |
16 | Kotwica Kolobrzeg | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 35 | -19 | 19 | B T B H B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 23 | 2 | 8 | 13 | 15 | 40 | -25 | 14 | B B H H B H |
18 | Pogon Siedlce | 23 | 2 | 5 | 16 | 20 | 42 | -22 | 11 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: