Đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Pogon Tczew Nữ, 20h00 ngày 16/3
Kết quả AZS UJ Krakow Nữ vs Pogon Tczew Nữ
Đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Pogon Tczew Nữ
Phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây
Phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: AZS UJ Krakow Nữ vs Pogon Tczew Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Pogon Tczew Nữ trước đây
-
02/09/2023Pogon Tczew (W)1 - 1AZS UJ Krakow (W)1 - 0D
-
22/04/2023Pogon Tczew (W)1 - 2AZS UJ Krakow (W)0 - 1W
-
15/10/2022AZS UJ Krakow (W)2 - 0Pogon Tczew (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Pogon Tczew Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Pogon Tczew Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Pogon Tczew Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Pogon Tczew Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AZS UJ Krakow Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
AZS UJ Krakow Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AZS UJ Krakow Nữ thắng
Bại: là số trận AZS UJ Krakow Nữ thua
Thắng: là số trận AZS UJ Krakow Nữ thắng
Bại: là số trận AZS UJ Krakow Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AZS UJ Krakow Nữ và Pogon Tczew Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Szczecin (W) | 13 | 11 | 2 | 0 | 42 | 8 | 34 | 35 | T T T T T T |
2 | GKS Katowice (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 29 | B T H T B T |
3 | GKS Gornik Leczna (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 18 | 7 | 22 | T B T T T B |
4 | UKS Lodz (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 31 | 15 | 16 | 21 | B B T B T H |
5 | Czarni Sosnowiec (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 18 | 4 | 21 | T T B T T H |
6 | Slask Wroclaw (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 22 | 4 | 20 | T T H B T T |
7 | APLG Gdansk (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 15 | 1 | 20 | B B T T B B |
8 | Pogon Tczew (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 38 | -18 | 16 | T T B T B B |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 19 | -3 | 14 | B T B B H T |
10 | AZS UJ Krakow (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 15 | 28 | -13 | 10 | H B T B B B |
11 | KKPK Medyk Konin (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 34 | -21 | 10 | B B B B H T |
12 | Stomil Olsztyn (W) | 13 | 1 | 1 | 11 | 8 | 34 | -26 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: