Đối đầu Radunia Stezyca vs Chojniczanka Chojnice, 17h15 ngày 07/4
Kết quả Radunia Stezyca vs Chojniczanka Chojnice
Đối đầu Radunia Stezyca vs Chojniczanka Chojnice
Phong độ Radunia Stezyca gần đây
Phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Radunia Stezyca vs Chojniczanka Chojnice
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 17:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radunia Stezyca vs Chojniczanka Chojnice trước đây
-
10/02/2024Chojniczanka Chojnice0 - 0Radunia Stezyca0 - 0D
-
21/01/2023Chojniczanka Chojnice5 - 0Radunia Stezyca3 - 0L
-
21/02/2020Chojniczanka Chojnice2 - 0Radunia Stezyca1 - 0L
-
12/07/2019Chojniczanka Chojnice2 - 1Radunia Stezyca0 - 0L
-
23/09/2023Chojniczanka Chojnice5 - 1Radunia Stezyca2 - 0L
-
27/02/2022Radunia Stezyca0 - 3Chojniczanka Chojnice0 - 1L
-
19/08/2021Chojniczanka Chojnice5 - 1Radunia Stezyca4 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Radunia Stezyca vs Chojniczanka Chojnice
- Thống kê lịch sử đối đầu Radunia Stezyca vs Chojniczanka Chojnice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radunia Stezyca vs Chojniczanka Chojnice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
Hạng 2 Ba Lan | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radunia Stezyca vs Chojniczanka Chojnice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radunia Stezyca (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Radunia Stezyca (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radunia Stezyca thắng
Bại: là số trận Radunia Stezyca thua
Thắng: là số trận Radunia Stezyca thắng
Bại: là số trận Radunia Stezyca thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radunia Stezyca và Chojniczanka Chojnice trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Siedlce | 27 | 13 | 9 | 5 | 46 | 35 | 11 | 48 | T T H T T H |
2 | KP Calisia Kalisz | 26 | 13 | 8 | 5 | 39 | 22 | 17 | 47 | H H H T H T |
3 | Kotwica Kolobrzeg | 26 | 12 | 7 | 7 | 49 | 37 | 12 | 43 | T H B H B H |
4 | Radunia Stezyca | 26 | 10 | 10 | 6 | 35 | 32 | 3 | 40 | H B T H H T |
5 | LKS Lodz II | 27 | 11 | 6 | 10 | 40 | 36 | 4 | 39 | T H H T B T |
6 | Stal Stalowa Wola | 26 | 11 | 6 | 9 | 30 | 30 | 0 | 39 | H T B H H T |
7 | Chojniczanka Chojnice | 26 | 10 | 8 | 8 | 32 | 30 | 2 | 38 | B H T T H B |
8 | Skra Czestochowa | 27 | 9 | 9 | 9 | 33 | 30 | 3 | 36 | B T H H B T |
9 | Hutnik Krakow | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 35 | -1 | 35 | H H H H H B |
10 | Polonia Bytom | 26 | 8 | 10 | 8 | 35 | 36 | -1 | 34 | T T H H H T |
11 | Wisla Pulawy | 27 | 7 | 12 | 8 | 41 | 40 | 1 | 33 | H B H H T T |
12 | Zaglebie Lubin B | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 38 | 0 | 33 | H B T H B B |
13 | Olimpia Elblag | 27 | 9 | 6 | 12 | 31 | 39 | -8 | 33 | B B T B B B |
14 | Lech II Poznan | 26 | 9 | 6 | 11 | 29 | 39 | -10 | 33 | T T B H B B |
15 | GKS Jastrzebie | 25 | 7 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 30 | H T H H B T |
16 | OKS Stomil Olsztyn | 26 | 8 | 4 | 14 | 24 | 32 | -8 | 28 | B B B B H T |
17 | Olimpia Grudziadz | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 35 | -8 | 26 | H T B H H T |
18 | Sandecja Nowy Sacz | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 40 | -13 | 24 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: