Đối đầu LKS Nieciecza vs Chrobry Glogow, 23h30 ngày 07/12
Kết quả LKS Nieciecza vs Chrobry Glogow
Đối đầu LKS Nieciecza vs Chrobry Glogow
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
Phong độ Chrobry Glogow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: LKS Nieciecza vs Chrobry Glogow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Chrobry Glogow trước đây
-
27/07/2024Chrobry Glogow0 - 4LKS Nieciecza0 - 0W
-
18/02/2024LKS Nieciecza1 - 1Chrobry Glogow0 - 1D
-
06/08/2023Chrobry Glogow0 - 5LKS Nieciecza0 - 1W
-
04/03/2023Chrobry Glogow0 - 2LKS Nieciecza0 - 2W
-
11/08/2022LKS Nieciecza3 - 1Chrobry Glogow0 - 1W
-
20/05/2021LKS Nieciecza0 - 0Chrobry Glogow0 - 0D
-
04/11/2020Chrobry Glogow0 - 2LKS Nieciecza0 - 1W
-
23/11/2019LKS Nieciecza4 - 0Chrobry Glogow1 - 0W
-
03/08/2019Chrobry Glogow0 - 1LKS Nieciecza0 - 0W
-
13/04/2019Chrobry Glogow0 - 1LKS Nieciecza0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu LKS Nieciecza vs Chrobry Glogow
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Chrobry Glogow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Chrobry Glogow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Chrobry Glogow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Nieciecza (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
LKS Nieciecza (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LKS Nieciecza thắng
Bại: là số trận LKS Nieciecza thua
Thắng: là số trận LKS Nieciecza thắng
Bại: là số trận LKS Nieciecza thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LKS Nieciecza và Chrobry Glogow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 18 | 13 | 3 | 2 | 39 | 13 | 26 | 42 | B T T H T T |
2 | Arka Gdynia | 18 | 11 | 4 | 3 | 39 | 15 | 24 | 37 | T B T H T T |
3 | Miedz Legnica | 17 | 10 | 4 | 3 | 34 | 17 | 17 | 34 | T T T H H B |
4 | Ruch Chorzow | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 31 | T T T T B T |
5 | Wisla Plock | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 26 | 3 | 30 | H B B H H B |
6 | Wisla Krakow | 17 | 8 | 5 | 4 | 32 | 16 | 16 | 29 | T H T T H T |
7 | Gornik Leczna | 18 | 7 | 8 | 3 | 28 | 23 | 5 | 29 | T H B H H T |
8 | LKS Lodz | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 26 | H T B H H B |
9 | Stal Rzeszow | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 24 | 7 | 26 | B B B T H B |
10 | Znicz Pruszkow | 18 | 6 | 7 | 5 | 25 | 24 | 1 | 25 | H H B B H T |
11 | Polonia Warszawa | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T H T B |
12 | Warta Poznan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 27 | -13 | 19 | T B T H T B |
13 | GKS Tychy | 18 | 2 | 11 | 5 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H H H H T |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 29 | -14 | 17 | B B B B B T |
15 | Chrobry Glogow | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | T B B B H T |
16 | Odra Opole | 18 | 3 | 6 | 9 | 14 | 38 | -24 | 15 | H B T H H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 35 | -21 | 11 | H H T B B B |
18 | Pogon Siedlce | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: