Đối đầu GKS Katowice Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ, 20h00 ngày 31/8
Kết quả GKS Katowice Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
Đối đầu GKS Katowice Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: GKS Katowice Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ trước đây
-
12/07/2024Czarni Sosnowiec (W)4 - 1GKS Katowice (W)3 - 1L
-
02/03/2024Czarni Sosnowiec (W)3 - 0GKS Katowice (W)2 - 0L
-
19/08/2023GKS Katowice (W)4 - 1Czarni Sosnowiec (W)2 - 1W
-
05/03/2023GKS Katowice (W)1 - 1Czarni Sosnowiec (W)1 - 0D
-
23/08/2022Czarni Sosnowiec (W)0 - 1GKS Katowice (W)0 - 0W
-
29/05/2022Czarni Sosnowiec (W)0 - 0GKS Katowice (W)0 - 0D
-
13/11/2021GKS Katowice (W)1 - 1Czarni Sosnowiec (W)1 - 0D
-
22/05/2021GKS Katowice (W)0 - 1Czarni Sosnowiec (W)0 - 1L
-
11/11/2020Czarni Sosnowiec (W)1 - 1GKS Katowice (W)1 - 0D
-
29/02/2020Czarni Sosnowiec (W)4 - 0GKS Katowice (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GKS Katowice Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
POL WD1 | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Katowice Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
GKS Katowice Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Katowice Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Katowice Nữ thua
Thắng: là số trận GKS Katowice Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Katowice Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Katowice Nữ và Czarni Sosnowiec Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Czarni Sosnowiec (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 23 | 9 | T T T |
2 | GKS Katowice (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 9 | T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 | T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 | T T T |
5 | UKS Lodz (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | B H T |
6 | Stomil Olsztyn (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 16 | -11 | 4 | H T B |
7 | Rekord Bielsko Biala (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | T B B |
8 | APLG Gdansk (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
9 | Resovia Rzeszow (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 13 | -10 | 1 | H B B |
10 | GKS Gornik Leczna (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B |
11 | Skra Czestochowa (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B |
12 | Pogon Tczew (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: