Đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ, 17h00 ngày 09/11
Kết quả GKS Gornik Leczna Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
Đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: GKS Gornik Leczna Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ trước đây
-
23/03/2024Czarni Sosnowiec (W)0 - 0GKS Gornik Leczna (W)0 - 0D
-
09/09/2023GKS Gornik Leczna (W)3 - 0Czarni Sosnowiec (W)2 - 0W
-
16/04/2023GKS Gornik Leczna (W)0 - 0Czarni Sosnowiec (W)0 - 0D
-
19/10/2022Czarni Sosnowiec (W)2 - 4GKS Gornik Leczna (W)1 - 1W
-
22/05/2022GKS Gornik Leczna (W)3 - 0Czarni Sosnowiec (W)0 - 0W
-
17/11/2021Czarni Sosnowiec (W)2 - 3GKS Gornik Leczna (W)1 - 2W
-
21/03/2021GKS Gornik Leczna (W)0 - 2Czarni Sosnowiec (W)0 - 1L
-
22/08/2020Czarni Sosnowiec (W)1 - 0GKS Gornik Leczna (W)1 - 0L
-
12/05/2021GKS Gornik Leczna (W)1 - 3Czarni Sosnowiec (W)1 - 3L
-
28/06/2020Czarni Sosnowiec (W)0 - 1GKS Gornik Leczna (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Gornik Leczna Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
GKS Gornik Leczna Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thua
Thắng: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Gornik Leczna Nữ và Czarni Sosnowiec Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 35 | 3 | 32 | 30 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 48 | 3 | 45 | 24 | T T T B T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 33 | 11 | 22 | 24 | T T T B T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 29 | 13 | 16 | 21 | B T T T B B |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 10 | 13 | 17 | H T T B H T |
6 | UKS Lodz (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 8 | 5 | 15 | T T B H T H |
7 | APLG Gdansk (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 18 | -7 | 10 | T T B B T B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 24 | -15 | 8 | B H B H T B |
9 | Stomil Olsztyn (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 36 | -25 | 8 | B B T B B H |
10 | Pogon Tczew (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 6 | 28 | -22 | 7 | B B T B B H |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 35 | -29 | 3 | B B B B H H |
12 | Skra Czestochowa (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 5 | 40 | -35 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: