Đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ, 18h00 ngày 16/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

POL WD1 2024-2025: Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ

Lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
POL WD1 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stomil Olsztyn Nữ (sân nhà) 0 0 0 0
Stomil Olsztyn Nữ (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thắng
Bại: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thua

BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stomil Olsztyn NữCzarni Sosnowiec Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH POL WD1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Szczecin (W) 13 11 2 0 42 8 34 35 T T T T T T
2 GKS Katowice (W) 13 9 2 2 28 13 15 29 B T H T B T
3 GKS Gornik Leczna (W) 13 7 1 5 25 18 7 22 T B T T T B
4 UKS Lodz (W) 13 6 3 4 31 15 16 21 B B T B T H
5 Czarni Sosnowiec (W) 13 6 3 4 22 18 4 21 T T B T T H
6 Slask Wroclaw (W) 13 6 2 5 26 22 4 20 T T H B T T
7 APLG Gdansk (W) 13 6 2 5 16 15 1 20 B B T T B B
8 Pogon Tczew (W) 13 5 1 7 20 38 -18 16 T T B T B B
9 Rekord Bielsko Biala (W) 13 4 2 7 16 19 -3 14 B T B B H T
10 AZS UJ Krakow (W) 13 2 4 7 15 28 -13 10 H B T B B B
11 KKPK Medyk Konin (W) 13 3 1 9 13 34 -21 10 B B B B H T
12 Stomil Olsztyn (W) 13 1 1 11 8 34 -26 4 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: