Đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ, 18h00 ngày 16/3
Kết quả Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
Đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ trước đây
-
02/09/2023Czarni Sosnowiec (W)5 - 1Stomil Olsztyn (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stomil Olsztyn Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stomil Olsztyn Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thắng
Bại: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thua
Thắng: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thắng
Bại: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stomil Olsztyn Nữ và Czarni Sosnowiec Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Szczecin (W) | 13 | 11 | 2 | 0 | 42 | 8 | 34 | 35 | T T T T T T |
2 | GKS Katowice (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 29 | B T H T B T |
3 | GKS Gornik Leczna (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 18 | 7 | 22 | T B T T T B |
4 | UKS Lodz (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 31 | 15 | 16 | 21 | B B T B T H |
5 | Czarni Sosnowiec (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 18 | 4 | 21 | T T B T T H |
6 | Slask Wroclaw (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 22 | 4 | 20 | T T H B T T |
7 | APLG Gdansk (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 15 | 1 | 20 | B B T T B B |
8 | Pogon Tczew (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 38 | -18 | 16 | T T B T B B |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 19 | -3 | 14 | B T B B H T |
10 | AZS UJ Krakow (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 15 | 28 | -13 | 10 | H B T B B B |
11 | KKPK Medyk Konin (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 34 | -21 | 10 | B B B B H T |
12 | Stomil Olsztyn (W) | 13 | 1 | 1 | 11 | 8 | 34 | -26 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: