Đối đầu GKS Katowice vs Gornik Leczna, 01h30 ngày 26/4
Kết quả GKS Katowice vs Gornik Leczna
Đối đầu GKS Katowice vs Gornik Leczna
Phong độ GKS Katowice gần đây
Phong độ Gornik Leczna gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: GKS Katowice vs Gornik Leczna
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Gornik Leczna trước đây
-
22/10/2023Gornik Leczna1 - 1GKS Katowice1 - 0D
-
16/04/2023GKS Katowice2 - 0Gornik Leczna2 - 0W
-
11/09/2022Gornik Leczna2 - 2GKS Katowice2 - 0D
-
03/06/2018GKS Katowice1 - 0Gornik Leczna0 - 0W
-
12/11/2017Gornik Leczna1 - 3GKS Katowice1 - 0W
-
05/04/2014GKS Katowice1 - 1Gornik Leczna1 - 1D
-
31/08/2013Gornik Leczna3 - 0GKS Katowice1 - 0L
-
31/03/2013GKS Katowice1 - 0Gornik Leczna1 - 0W
-
04/06/2020GKS Katowice2 - 1Gornik Leczna1 - 1W
-
25/08/2019Gornik Leczna1 - 0GKS Katowice1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GKS Katowice vs Gornik Leczna
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Gornik Leczna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Gornik Leczna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 8 | 4 | 3 | 1 |
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Gornik Leczna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Katowice (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
GKS Katowice (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Katowice thắng
Bại: là số trận GKS Katowice thua
Thắng: là số trận GKS Katowice thắng
Bại: là số trận GKS Katowice thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Katowice và Gornik Leczna trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 28 | 17 | 5 | 6 | 47 | 22 | 25 | 56 | T T T B T T |
2 | Arka Gdynia | 29 | 16 | 7 | 6 | 47 | 29 | 18 | 55 | H T T H T B |
3 | GKS Tychy | 29 | 15 | 3 | 11 | 38 | 34 | 4 | 48 | B H B T B T |
4 | GKS Katowice | 28 | 13 | 7 | 8 | 49 | 30 | 19 | 46 | T T T T B H |
5 | Wisla Krakow | 29 | 12 | 10 | 7 | 53 | 36 | 17 | 46 | T B B H T H |
6 | Gornik Leczna | 28 | 11 | 12 | 5 | 30 | 25 | 5 | 45 | B H T T T B |
7 | Motor Lublin | 28 | 13 | 6 | 9 | 38 | 35 | 3 | 45 | H B H T H B |
8 | Wisla Plock | 29 | 12 | 9 | 8 | 41 | 39 | 2 | 45 | H B T H B T |
9 | Odra Opole | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | H H B H T T |
10 | Miedz Legnica | 29 | 10 | 11 | 8 | 38 | 30 | 8 | 41 | B B H H T B |
11 | Stal Rzeszow | 29 | 11 | 6 | 12 | 41 | 45 | -4 | 39 | T T T T H T |
12 | Znicz Pruszkow | 29 | 10 | 4 | 15 | 26 | 36 | -10 | 34 | H H B B B T |
13 | Chrobry Glogow | 28 | 9 | 6 | 13 | 29 | 44 | -15 | 33 | T T T B H B |
14 | LKS Nieciecza | 28 | 7 | 10 | 11 | 42 | 44 | -2 | 31 | B B B H B H |
15 | Polonia Warszawa | 28 | 7 | 9 | 12 | 35 | 41 | -6 | 30 | H H H T T H |
16 | Resovia Rzeszow | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 51 | -19 | 29 | T B B B T H |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 29 | 4 | 10 | 15 | 23 | 47 | -24 | 22 | B T B B H B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 29 | 2 | 9 | 18 | 19 | 47 | -28 | 15 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: