Đối đầu GKS Katowice vs Gornik Zabrze, 22h30 ngày 30/3
Kết quả GKS Katowice vs Gornik Zabrze
Đối đầu GKS Katowice vs Gornik Zabrze
Phong độ GKS Katowice gần đây
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: GKS Katowice vs Gornik Zabrze
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Gornik Zabrze trước đây
-
22/09/2024Gornik Zabrze3 - 0GKS Katowice1 - 0L
-
28/09/2023GKS Katowice0 - 4Gornik Zabrze0 - 2L
-
21/10/2022GKS Katowice1 - 2Gornik Zabrze1 - 0L
-
22/06/2019Gornik Zabrze2 - 0GKS Katowice0 - 0L
-
16/11/2018GKS Katowice0 - 0Gornik Zabrze0 - 0D
-
05/07/2018GKS Katowice3 - 1Gornik Zabrze1 - 0W
-
05/02/2016Gornik Zabrze1 - 2GKS Katowice1 - 0W
-
27/06/2015Gornik Zabrze3 - 1GKS Katowice1 - 1L
-
17/05/2017Gornik Zabrze1 - 0GKS Katowice1 - 0L
-
23/10/2016GKS Katowice1 - 1Gornik Zabrze1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu GKS Katowice vs Gornik Zabrze
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Gornik Zabrze: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Gornik Zabrze: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hạng nhất Ba Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Gornik Zabrze: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Katowice (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
GKS Katowice (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Katowice thắng
Bại: là số trận GKS Katowice thua
Thắng: là số trận GKS Katowice thắng
Bại: là số trận GKS Katowice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Katowice và Gornik Zabrze trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 31 | 16 | 51 | T H T T T B |
3 | Lech Poznan | 26 | 16 | 2 | 8 | 48 | 24 | 24 | 50 | B T T T B B |
4 | Pogon Szczecin | 26 | 13 | 5 | 8 | 41 | 28 | 13 | 44 | T T B H T H |
5 | Legia Warszawa | 26 | 11 | 8 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 | T B T H B H |
6 | Cracovia Krakow | 26 | 11 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 41 | H H T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 25 | 12 | 4 | 9 | 36 | 29 | 7 | 40 | B T B B T T |
8 | Motor Lublin | 26 | 11 | 6 | 9 | 39 | 45 | -6 | 39 | B T T H B T |
9 | Radomiak Radom | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 40 | -3 | 34 | B T H T T T |
10 | GKS Katowice | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B B T B |
11 | Piast Gliwice | 26 | 8 | 9 | 9 | 26 | 28 | -2 | 33 | H H T B B B |
12 | Widzew lodz | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 33 | B B H B T T |
13 | Korona Kielce | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H T T T H B |
14 | Puszcza Niepolomice | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 25 | B T B B T B |
15 | Lechia Gdansk | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 44 | -17 | 24 | T B B B B T |
16 | Stal Mielec | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 23 | B H B B B B |
17 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
18 | Slask Wroclaw | 26 | 4 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 21 | T B B H T T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: