Đối đầu GKS Katowice vs Lechia Gdansk, 20h00 ngày 07/4
Kết quả GKS Katowice vs Lechia Gdansk
Đối đầu GKS Katowice vs Lechia Gdansk
Phong độ GKS Katowice gần đây
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: GKS Katowice vs Lechia Gdansk
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Lechia Gdansk trước đây
-
23/09/2023Lechia Gdansk5 - 1GKS Katowice1 - 1L
-
10/05/2008GKS Katowice0 - 1Lechia Gdansk0 - 1L
-
07/10/2007Lechia Gdansk2 - 0GKS Katowice2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GKS Katowice vs Lechia Gdansk
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Lechia Gdansk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Lechia Gdansk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Lechia Gdansk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Katowice (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
GKS Katowice (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Katowice thắng
Bại: là số trận GKS Katowice thua
Thắng: là số trận GKS Katowice thắng
Bại: là số trận GKS Katowice thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Katowice và Lechia Gdansk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 26 | 15 | 6 | 5 | 43 | 25 | 18 | 51 | T T H H T T |
2 | Lechia Gdansk | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 20 | 23 | 50 | T T T T T T |
3 | GKS Katowice | 25 | 12 | 6 | 7 | 45 | 25 | 20 | 42 | B T T T T T |
4 | Gornik Leczna | 26 | 10 | 12 | 4 | 29 | 24 | 5 | 42 | T H B H T T |
5 | GKS Tychy | 25 | 13 | 3 | 9 | 32 | 28 | 4 | 42 | B T B H B H |
6 | Wisla Krakow | 25 | 11 | 8 | 6 | 47 | 29 | 18 | 41 | T B T H T B |
7 | Motor Lublin | 25 | 12 | 5 | 8 | 33 | 30 | 3 | 41 | T T H H B H |
8 | Wisla Plock | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 35 | 2 | 38 | B T H T H B |
9 | Miedz Legnica | 25 | 9 | 9 | 7 | 35 | 28 | 7 | 36 | T B T H B B |
10 | Odra Opole | 25 | 10 | 6 | 9 | 29 | 27 | 2 | 36 | B T B H H B |
11 | Chrobry Glogow | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 41 | -12 | 32 | B H T T T B |
12 | Znicz Pruszkow | 25 | 9 | 4 | 12 | 20 | 28 | -8 | 31 | T B B T H H |
13 | LKS Nieciecza | 26 | 7 | 9 | 10 | 39 | 39 | 0 | 30 | B H B B B H |
14 | Stal Rzeszow | 25 | 8 | 5 | 12 | 34 | 43 | -9 | 29 | B B B B T T |
15 | Resovia Rzeszow | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | H T B B T B |
16 | Polonia Warszawa | 25 | 5 | 8 | 12 | 29 | 37 | -8 | 23 | B B H H H H |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 26 | 4 | 9 | 13 | 20 | 41 | -21 | 21 | B H B B T B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 26 | 2 | 8 | 16 | 16 | 42 | -26 | 14 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: