Đối đầu GKS Katowice vs Stal Rzeszow, 01h00 ngày 05/5
Kết quả GKS Katowice vs Stal Rzeszow
Đối đầu GKS Katowice vs Stal Rzeszow
Phong độ GKS Katowice gần đây
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: GKS Katowice vs Stal Rzeszow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Stal Rzeszow trước đây
-
05/11/2023Stal Rzeszow2 - 2GKS Katowice0 - 1D
-
21/05/2023Stal Rzeszow1 - 1GKS Katowice0 - 0D
-
25/10/2022GKS Katowice0 - 0Stal Rzeszow0 - 0D
-
08/06/2021GKS Katowice4 - 1Stal Rzeszow2 - 1W
-
13/12/2020Stal Rzeszow0 - 1GKS Katowice0 - 0W
-
29/07/2020GKS Katowice0 - 2Stal Rzeszow0 - 1L
-
13/06/2020GKS Katowice3 - 2Stal Rzeszow2 - 2W
-
07/09/2019Stal Rzeszow1 - 1GKS Katowice1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu GKS Katowice vs Stal Rzeszow
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Stal Rzeszow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Stal Rzeszow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 0 | 3 | 0 |
Hạng 2 Ba Lan | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice vs Stal Rzeszow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Katowice (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
GKS Katowice (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Katowice thắng
Bại: là số trận GKS Katowice thua
Thắng: là số trận GKS Katowice thắng
Bại: là số trận GKS Katowice thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Katowice và Stal Rzeszow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 30 | 18 | 5 | 7 | 50 | 26 | 24 | 59 | T B T T T B |
2 | Arka Gdynia | 31 | 17 | 8 | 6 | 50 | 31 | 19 | 59 | T H T B T H |
3 | GKS Tychy | 30 | 16 | 3 | 11 | 40 | 34 | 6 | 51 | H B T B T T |
4 | GKS Katowice | 30 | 14 | 8 | 8 | 51 | 31 | 20 | 50 | T T B H H T |
5 | Wisla Krakow | 30 | 13 | 10 | 7 | 56 | 37 | 19 | 49 | B B H T H T |
6 | Motor Lublin | 30 | 14 | 7 | 9 | 41 | 36 | 5 | 49 | H T H B H T |
7 | Gornik Leczna | 31 | 12 | 13 | 6 | 31 | 26 | 5 | 49 | T T B H B T |
8 | Wisla Plock | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 39 | 4 | 48 | B T H B T T |
9 | Odra Opole | 31 | 13 | 7 | 11 | 36 | 31 | 5 | 46 | H T T T B B |
10 | Stal Rzeszow | 30 | 12 | 6 | 12 | 45 | 47 | -2 | 42 | T T T H T T |
11 | Miedz Legnica | 30 | 10 | 11 | 9 | 39 | 32 | 7 | 41 | B H H T B B |
12 | Znicz Pruszkow | 30 | 11 | 4 | 15 | 28 | 37 | -9 | 37 | H B B B T T |
13 | LKS Nieciecza | 30 | 8 | 10 | 12 | 43 | 45 | -2 | 34 | B H B H B T |
14 | Chrobry Glogow | 30 | 9 | 7 | 14 | 30 | 47 | -17 | 34 | T B H B H B |
15 | Polonia Warszawa | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 44 | -8 | 30 | H T T H B B |
16 | Resovia Rzeszow | 30 | 8 | 5 | 17 | 34 | 54 | -20 | 29 | B B B T H B |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 31 | 4 | 11 | 16 | 24 | 50 | -26 | 23 | B B H B B H |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 30 | 2 | 9 | 19 | 19 | 49 | -30 | 15 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: