Đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs GKS Katowice Nữ, 16h15 ngày 14/9
Kết quả Pogon Szczecin Nữ vs GKS Katowice Nữ
Đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs GKS Katowice Nữ
Phong độ Pogon Szczecin Nữ gần đây
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Pogon Szczecin Nữ vs GKS Katowice Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 16:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs GKS Katowice Nữ trước đây
-
23/03/2024GKS Katowice (W)1 - 0Pogon Szczecin (W)1 - 0L
-
20/10/2023Pogon Szczecin (W)1 - 0GKS Katowice (W)1 - 0W
-
11/03/2023Pogon Szczecin (W)3 - 0GKS Katowice (W)0 - 0W
-
27/08/2022GKS Katowice (W)3 - 0Pogon Szczecin (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs GKS Katowice Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs GKS Katowice Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs GKS Katowice Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs GKS Katowice Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogon Szczecin Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Pogon Szczecin Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Szczecin Nữ thắng
Bại: là số trận Pogon Szczecin Nữ thua
Thắng: là số trận Pogon Szczecin Nữ thắng
Bại: là số trận Pogon Szczecin Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pogon Szczecin Nữ và GKS Katowice Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Slask Wroclaw (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 12 | T T T T |
3 | Czarni Sosnowiec (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 24 | 2 | 22 | 9 | T T T B |
4 | Pogon Szczecin (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 | T T T |
5 | UKS Lodz (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 4 | B H T B |
6 | Stomil Olsztyn (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 16 | -11 | 4 | H T B |
7 | GKS Gornik Leczna (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B T |
8 | Skra Czestochowa (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B T |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 13 | -9 | 3 | T B B B |
10 | Pogon Tczew (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 3 | B B B T |
11 | APLG Gdansk (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B |
12 | Resovia Rzeszow (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 15 | -11 | 1 | H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: