Đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs GKS Katowice Nữ, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Stomil Olsztyn Nữ vs GKS Katowice Nữ
Đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs GKS Katowice Nữ
Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Stomil Olsztyn Nữ vs GKS Katowice Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs GKS Katowice Nữ trước đây
-
09/03/2024GKS Katowice (W)3 - 0Stomil Olsztyn (W)0 - 0L
-
27/08/2023Stomil Olsztyn (W)0 - 3GKS Katowice (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs GKS Katowice Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs GKS Katowice Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs GKS Katowice Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs GKS Katowice Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stomil Olsztyn Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Stomil Olsztyn Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thắng
Bại: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thua
Thắng: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thắng
Bại: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stomil Olsztyn Nữ và GKS Katowice Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 35 | 3 | 32 | 30 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 48 | 3 | 45 | 24 | T T T B T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 33 | 11 | 22 | 24 | T T T B T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 29 | 13 | 16 | 21 | B T T T B B |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 10 | 13 | 17 | H T T B H T |
6 | UKS Lodz (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 8 | 5 | 15 | T T B H T H |
7 | APLG Gdansk (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 18 | -7 | 10 | T T B B T B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 24 | -15 | 8 | B H B H T B |
9 | Stomil Olsztyn (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 36 | -25 | 8 | B B T B B H |
10 | Pogon Tczew (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 6 | 28 | -22 | 7 | B B T B B H |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 35 | -29 | 3 | B B B B H H |
12 | Skra Czestochowa (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 5 | 40 | -35 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: