Đối đầu Stal Rzeszow vs GKS Tychy, 23h00 ngày 30/9
Kết quả Stal Rzeszow vs GKS Tychy
Đối đầu Stal Rzeszow vs GKS Tychy
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
Phong độ GKS Tychy gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Stal Rzeszow vs GKS Tychy
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs GKS Tychy trước đây
-
18/12/2023GKS Tychy2 - 0Stal Rzeszow1 - 0L
-
30/07/2023Stal Rzeszow1 - 2GKS Tychy0 - 1L
-
28/05/2023GKS Tychy0 - 0Stal Rzeszow0 - 0D
-
30/10/2022Stal Rzeszow1 - 2GKS Tychy0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Stal Rzeszow vs GKS Tychy
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs GKS Tychy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs GKS Tychy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs GKS Tychy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Rzeszow (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Stal Rzeszow (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Rzeszow thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow thua
Thắng: là số trận Stal Rzeszow thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Rzeszow và GKS Tychy trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 11 | 9 | 2 | 0 | 27 | 7 | 20 | 29 | T T T T H T |
2 | Arka Gdynia | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | H B T T T T |
3 | Wisla Plock | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 12 | 5 | 21 | T B T H T H |
4 | Miedz Legnica | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 9 | 10 | 20 | T T B T T H |
5 | Stal Rzeszow | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 10 | 8 | 18 | T T H H B H |
6 | Gornik Leczna | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T B B H H |
7 | LKS Lodz | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T T T H |
8 | Znicz Pruszkow | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | B B T H B T |
9 | Kotwica Kolobrzeg | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 16 | -6 | 14 | T B H B H H |
10 | Polonia Warszawa | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 13 | -1 | 13 | B T T T T B |
11 | Ruch Chorzow | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 13 | H H B T T B |
12 | GKS Tychy | 10 | 1 | 7 | 2 | 4 | 6 | -2 | 10 | H T B H B H |
13 | Wisla Krakow | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | T H H B B T |
14 | Warta Poznan | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 19 | -11 | 9 | B B H T B H |
15 | Odra Opole | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 8 | H T H B B B |
16 | Chrobry Glogow | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 8 | H B B B T B |
17 | Pogon Siedlce | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 20 | -10 | 5 | B T H B B B |
18 | Stal Stalowa Wola | 10 | 0 | 2 | 8 | 6 | 20 | -14 | 2 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: