Đối đầu GKS Tychy vs Zaglebie Sosnowiec, 01h00 ngày 28/4
Kết quả GKS Tychy vs Zaglebie Sosnowiec
Đối đầu GKS Tychy vs Zaglebie Sosnowiec
Phong độ GKS Tychy gần đây
Phong độ Zaglebie Sosnowiec gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: GKS Tychy vs Zaglebie Sosnowiec
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Zaglebie Sosnowiec trước đây
-
28/10/2023Zaglebie Sosnowiec0 - 1GKS Tychy0 - 1W
-
05/03/2023GKS Tychy1 - 0Zaglebie Sosnowiec0 - 0W
-
10/08/2022Zaglebie Sosnowiec1 - 0GKS Tychy1 - 0L
-
12/03/2022GKS Tychy2 - 1Zaglebie Sosnowiec0 - 1W
-
30/08/2021Zaglebie Sosnowiec1 - 2GKS Tychy1 - 2W
-
07/03/2021GKS Tychy3 - 1Zaglebie Sosnowiec1 - 1W
-
06/09/2020Zaglebie Sosnowiec3 - 0GKS Tychy0 - 0L
-
05/06/2020GKS Tychy1 - 1Zaglebie Sosnowiec0 - 1D
-
26/03/2022Zaglebie Sosnowiec1 - 0GKS Tychy1 - 0L
-
13/11/2021Zaglebie Sosnowiec1 - 1GKS Tychy1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu GKS Tychy vs Zaglebie Sosnowiec
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Zaglebie Sosnowiec: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Zaglebie Sosnowiec: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 8 | 5 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Zaglebie Sosnowiec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Tychy (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
GKS Tychy (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Tychy và Zaglebie Sosnowiec trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 29 | 18 | 5 | 6 | 48 | 22 | 26 | 59 | T T B T T T |
2 | Arka Gdynia | 29 | 16 | 7 | 6 | 47 | 29 | 18 | 55 | H T T H T B |
3 | Wisla Krakow | 30 | 13 | 10 | 7 | 56 | 37 | 19 | 49 | B B H T H T |
4 | GKS Tychy | 29 | 15 | 3 | 11 | 38 | 34 | 4 | 48 | B H B T B T |
5 | GKS Katowice | 29 | 13 | 8 | 8 | 49 | 30 | 19 | 47 | T T T B H H |
6 | Odra Opole | 29 | 13 | 7 | 9 | 36 | 28 | 8 | 46 | H B H T T T |
7 | Gornik Leczna | 29 | 11 | 13 | 5 | 30 | 25 | 5 | 46 | H T T T B H |
8 | Motor Lublin | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 36 | 3 | 46 | B H T H B H |
9 | Wisla Plock | 29 | 12 | 9 | 8 | 41 | 39 | 2 | 45 | H B T H B T |
10 | Miedz Legnica | 29 | 10 | 11 | 8 | 38 | 30 | 8 | 41 | B B H H T B |
11 | Stal Rzeszow | 29 | 11 | 6 | 12 | 41 | 45 | -4 | 39 | T T T T H T |
12 | Znicz Pruszkow | 29 | 10 | 4 | 15 | 26 | 36 | -10 | 34 | H H B B B T |
13 | Chrobry Glogow | 29 | 9 | 7 | 13 | 30 | 45 | -15 | 34 | T T B H B H |
14 | LKS Nieciecza | 29 | 7 | 10 | 12 | 42 | 45 | -3 | 31 | B B H B H B |
15 | Polonia Warszawa | 29 | 7 | 9 | 13 | 35 | 42 | -7 | 30 | H H T T H B |
16 | Resovia Rzeszow | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 51 | -19 | 29 | T B B B T H |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 30 | 4 | 10 | 16 | 24 | 50 | -26 | 22 | T B B H B B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 29 | 2 | 9 | 18 | 19 | 47 | -28 | 15 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: