Đối đầu Korona Kielce vs Piast Gliwice, 20h00 ngày 05/5
Kết quả Korona Kielce vs Piast Gliwice
Đối đầu Korona Kielce vs Piast Gliwice
Phong độ Korona Kielce gần đây
Phong độ Piast Gliwice gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Korona Kielce vs Piast Gliwice
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Korona Kielce vs Piast Gliwice trước đây
-
03/02/2024Korona Kielce0 - 2Piast Gliwice0 - 0L
-
04/11/2023Piast Gliwice0 - 0Korona Kielce0 - 0D
-
12/05/2023Piast Gliwice2 - 1Korona Kielce0 - 0L
-
29/10/2022Korona Kielce1 - 1Piast Gliwice1 - 0D
-
05/06/2020Korona Kielce1 - 2Piast Gliwice1 - 0L
-
26/10/2019Piast Gliwice1 - 0Korona Kielce0 - 0L
-
13/04/2019Piast Gliwice4 - 0Korona Kielce2 - 0L
-
11/11/2018Korona Kielce1 - 0Piast Gliwice1 - 0W
-
16/12/2017Korona Kielce1 - 1Piast Gliwice0 - 0D
-
19/08/2017Piast Gliwice2 - 0Korona Kielce0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Korona Kielce vs Piast Gliwice
- Thống kê lịch sử đối đầu Korona Kielce vs Piast Gliwice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Korona Kielce vs Piast Gliwice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ba Lan | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Korona Kielce vs Piast Gliwice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Korona Kielce (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Korona Kielce (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Korona Kielce thắng
Bại: là số trận Korona Kielce thua
Thắng: là số trận Korona Kielce thắng
Bại: là số trận Korona Kielce thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Korona Kielce và Piast Gliwice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 16 | 8 | 6 | 68 | 41 | 27 | 56 | T T H B T H |
2 | Slask Wroclaw | 31 | 15 | 9 | 7 | 42 | 30 | 12 | 54 | H T B H B T |
3 | Lech Poznan | 31 | 14 | 10 | 7 | 44 | 36 | 8 | 52 | H T B T H B |
4 | Gornik Zabrze | 31 | 15 | 6 | 10 | 43 | 38 | 5 | 51 | B T T T T B |
5 | Legia Warszawa | 30 | 13 | 11 | 6 | 46 | 34 | 12 | 50 | T T H H H T |
6 | Rakow Czestochowa | 30 | 13 | 10 | 7 | 51 | 32 | 19 | 49 | H H B H B T |
7 | Pogon Szczecin | 30 | 14 | 6 | 10 | 56 | 36 | 20 | 48 | H T B T B H |
8 | Widzew lodz | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 39 | 0 | 42 | H T T H T B |
9 | Piast Gliwice | 30 | 8 | 14 | 8 | 32 | 32 | 0 | 38 | B H B T T T |
10 | Stal Mielec | 30 | 10 | 8 | 12 | 36 | 42 | -6 | 38 | H H B H B B |
11 | Zaglebie Lubin | 30 | 10 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 38 | H H B B B T |
12 | Cracovia Krakow | 31 | 7 | 15 | 9 | 43 | 40 | 3 | 36 | B H T B H T |
13 | Radomiak Radom | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 51 | -14 | 35 | B H T B B B |
14 | Warta Poznan | 30 | 8 | 10 | 12 | 31 | 37 | -6 | 34 | B H B T T B |
15 | Puszcza Niepolomice | 30 | 7 | 12 | 11 | 36 | 47 | -11 | 33 | H H H T T H |
16 | Korona Kielce | 30 | 6 | 13 | 11 | 35 | 39 | -4 | 31 | H B T B T H |
17 | Ruch Chorzow | 31 | 4 | 14 | 13 | 36 | 53 | -17 | 26 | H H B B T T |
18 | LKS Lodz | 31 | 5 | 6 | 20 | 30 | 67 | -37 | 21 | B H T B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: