Đối đầu Stal Stalowa Wola vs Kotwica Kolobrzeg, 00h45 ngày 28/4
Kết quả Stal Stalowa Wola vs Kotwica Kolobrzeg
Đối đầu Stal Stalowa Wola vs Kotwica Kolobrzeg
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Stal Stalowa Wola vs Kotwica Kolobrzeg
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Kotwica Kolobrzeg trước đây
-
19/10/2023Kotwica Kolobrzeg1 - 0Stal Stalowa Wola0 - 0L
-
06/05/2017Kotwica Kolobrzeg3 - 2Stal Stalowa Wola1 - 1L
-
08/10/2016Stal Stalowa Wola3 - 1Kotwica Kolobrzeg3 - 0W
-
28/05/2016Kotwica Kolobrzeg1 - 0Stal Stalowa Wola1 - 0L
-
07/11/2015Stal Stalowa Wola3 - 0Kotwica Kolobrzeg2 - 0W
-
10/05/2015Kotwica Kolobrzeg1 - 0Stal Stalowa Wola0 - 0L
-
11/10/2014Stal Stalowa Wola2 - 2Kotwica Kolobrzeg1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Stal Stalowa Wola vs Kotwica Kolobrzeg
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Kotwica Kolobrzeg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Kotwica Kolobrzeg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Kotwica Kolobrzeg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Stalowa Wola (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Stal Stalowa Wola (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Stalowa Wola và Kotwica Kolobrzeg trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Siedlce | 30 | 14 | 10 | 6 | 47 | 38 | 9 | 52 | T T H H T B |
2 | KP Calisia Kalisz | 29 | 13 | 9 | 7 | 42 | 27 | 15 | 48 | T H T B B H |
3 | Kotwica Kolobrzeg | 29 | 13 | 7 | 9 | 53 | 41 | 12 | 46 | H B H B T B |
4 | Radunia Stezyca | 30 | 12 | 10 | 8 | 42 | 36 | 6 | 46 | H T B B T T |
5 | Chojniczanka Chojnice | 30 | 12 | 9 | 9 | 38 | 35 | 3 | 45 | H B T H B T |
6 | LKS Lodz II | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 38 | 5 | 43 | H T B T H T |
7 | Zaglebie Lubin B | 29 | 12 | 6 | 11 | 44 | 40 | 4 | 42 | H B B T T T |
8 | Hutnik Krakow | 29 | 11 | 9 | 9 | 39 | 38 | 1 | 42 | H H B T H T |
9 | Polonia Bytom | 29 | 10 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 41 | H H T T T H |
10 | Stal Stalowa Wola | 29 | 11 | 8 | 10 | 33 | 34 | -1 | 41 | H H T B H H |
11 | Lech II Poznan | 29 | 10 | 8 | 11 | 33 | 41 | -8 | 38 | H B B T H H |
12 | Skra Czestochowa | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 33 | 0 | 36 | H H B T B B |
13 | Olimpia Elblag | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 35 | T B B B H H |
14 | Wisla Pulawy | 29 | 7 | 12 | 10 | 42 | 44 | -2 | 33 | H H T T B B |
15 | Olimpia Grudziadz | 29 | 8 | 9 | 12 | 30 | 36 | -6 | 33 | H H T T H T |
16 | GKS Jastrzebie | 29 | 8 | 9 | 12 | 33 | 41 | -8 | 33 | B T B B T B |
17 | OKS Stomil Olsztyn | 29 | 8 | 6 | 15 | 25 | 34 | -9 | 30 | B H T H B H |
18 | Sandecja Nowy Sacz | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: