Đối đầu Lech II Poznan vs Sandecja Nowy Sacz, 17h00 ngày 18/5
Kết quả Lech II Poznan vs Sandecja Nowy Sacz
Đối đầu Lech II Poznan vs Sandecja Nowy Sacz
Phong độ Lech II Poznan gần đây
Phong độ Sandecja Nowy Sacz gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Lech II Poznan vs Sandecja Nowy Sacz
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lech II Poznan vs Sandecja Nowy Sacz trước đây
-
04/11/2023Sandecja Nowy Sacz0 - 0Lech II Poznan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lech II Poznan vs Sandecja Nowy Sacz
- Thống kê lịch sử đối đầu Lech II Poznan vs Sandecja Nowy Sacz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lech II Poznan vs Sandecja Nowy Sacz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lech II Poznan vs Sandecja Nowy Sacz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lech II Poznan (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lech II Poznan (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lech II Poznan thắng
Bại: là số trận Lech II Poznan thua
Thắng: là số trận Lech II Poznan thắng
Bại: là số trận Lech II Poznan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lech II Poznan và Sandecja Nowy Sacz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Siedlce | 32 | 15 | 10 | 7 | 52 | 42 | 10 | 55 | H H T B T B |
2 | Kotwica Kolobrzeg | 32 | 15 | 8 | 9 | 58 | 42 | 16 | 53 | B T B H T T |
3 | KP Calisia Kalisz | 32 | 13 | 10 | 9 | 43 | 31 | 12 | 49 | B B H B H B |
4 | Hutnik Krakow | 32 | 13 | 10 | 9 | 46 | 39 | 7 | 49 | T H T T H T |
5 | Stal Stalowa Wola | 32 | 13 | 9 | 10 | 40 | 37 | 3 | 48 | B H H H T T |
6 | Chojniczanka Chojnice | 32 | 13 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 48 | T H B T T B |
7 | Radunia Stezyca | 32 | 12 | 11 | 9 | 45 | 41 | 4 | 47 | B B T T B H |
8 | Polonia Bytom | 32 | 12 | 11 | 9 | 50 | 47 | 3 | 47 | T T H B T T |
9 | LKS Lodz II | 32 | 12 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 45 | T H T H B H |
10 | Zaglebie Lubin B | 32 | 12 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 43 | T T T B B H |
11 | Wisla Pulawy | 32 | 9 | 13 | 10 | 48 | 47 | 1 | 40 | T B B T T H |
12 | Olimpia Elblag | 32 | 10 | 10 | 12 | 33 | 40 | -7 | 40 | B H H T H H |
13 | Skra Czestochowa | 32 | 10 | 9 | 13 | 37 | 37 | 0 | 39 | T B B B T B |
14 | GKS Jastrzebie | 32 | 10 | 9 | 13 | 40 | 48 | -8 | 39 | B T B T B T |
15 | Lech II Poznan | 32 | 10 | 9 | 13 | 34 | 46 | -12 | 39 | T H H B H B |
16 | Olimpia Grudziadz | 32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 40 | -7 | 37 | T H T H B T |
17 | OKS Stomil Olsztyn | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 37 | -11 | 33 | H B H T B B |
18 | Sandecja Nowy Sacz | 32 | 7 | 8 | 17 | 31 | 47 | -16 | 29 | H T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: