Đối đầu Lechia Gdansk vs Polonia Warszawa, 01h30 ngày 25/4
Kết quả Lechia Gdansk vs Polonia Warszawa
Đối đầu Lechia Gdansk vs Polonia Warszawa
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
Phong độ Polonia Warszawa gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Lechia Gdansk vs Polonia Warszawa
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs Polonia Warszawa trước đây
-
01/11/2023Polonia Warszawa0 - 1Lechia Gdansk0 - 1W
-
23/02/2013Polonia Warszawa1 - 1Lechia Gdansk0 - 0D
-
20/08/2012Lechia Gdansk1 - 3Polonia Warszawa1 - 2L
-
03/12/2011Lechia Gdansk1 - 3Polonia Warszawa1 - 3L
-
30/07/2011Polonia Warszawa1 - 0Lechia Gdansk0 - 0L
-
14/05/2011Lechia Gdansk0 - 0Polonia Warszawa0 - 0D
-
07/11/2010Polonia Warszawa1 - 2Lechia Gdansk0 - 1W
-
06/03/2010Lechia Gdansk1 - 1Polonia Warszawa1 - 0D
-
23/01/2013Lechia Gdansk4 - 0Polonia Warszawa2 - 0W
-
29/06/2011Polonia Warszawa0 - 0Lechia Gdansk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lechia Gdansk vs Polonia Warszawa
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs Polonia Warszawa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs Polonia Warszawa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ba Lan | 7 | 1 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs Polonia Warszawa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lechia Gdansk (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Lechia Gdansk (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lechia Gdansk thắng
Bại: là số trận Lechia Gdansk thua
Thắng: là số trận Lechia Gdansk thắng
Bại: là số trận Lechia Gdansk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lechia Gdansk và Polonia Warszawa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 28 | 17 | 5 | 6 | 47 | 22 | 25 | 56 | T T T B T T |
2 | Arka Gdynia | 28 | 16 | 7 | 5 | 47 | 27 | 20 | 55 | H H T T H T |
3 | GKS Tychy | 29 | 15 | 3 | 11 | 38 | 34 | 4 | 48 | B H B T B T |
4 | GKS Katowice | 28 | 13 | 7 | 8 | 49 | 30 | 19 | 46 | T T T T B H |
5 | Wisla Krakow | 29 | 12 | 10 | 7 | 53 | 36 | 17 | 46 | T B B H T H |
6 | Gornik Leczna | 28 | 11 | 12 | 5 | 30 | 25 | 5 | 45 | B H T T T B |
7 | Motor Lublin | 28 | 13 | 6 | 9 | 38 | 35 | 3 | 45 | H B H T H B |
8 | Odra Opole | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | H H B H T T |
9 | Wisla Plock | 28 | 11 | 9 | 8 | 39 | 38 | 1 | 42 | T H B T H B |
10 | Miedz Legnica | 28 | 10 | 11 | 7 | 37 | 28 | 9 | 41 | H B B H H T |
11 | Stal Rzeszow | 29 | 11 | 6 | 12 | 41 | 45 | -4 | 39 | T T T T H T |
12 | Chrobry Glogow | 28 | 9 | 6 | 13 | 29 | 44 | -15 | 33 | T T T B H B |
13 | LKS Nieciecza | 28 | 7 | 10 | 11 | 42 | 44 | -2 | 31 | B B B H B H |
14 | Znicz Pruszkow | 28 | 9 | 4 | 15 | 24 | 36 | -12 | 31 | T H H B B B |
15 | Polonia Warszawa | 28 | 7 | 9 | 12 | 35 | 41 | -6 | 30 | H H H T T H |
16 | Resovia Rzeszow | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 51 | -19 | 29 | T B B B T H |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 29 | 4 | 10 | 15 | 23 | 47 | -24 | 22 | B T B B H B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 29 | 2 | 9 | 18 | 19 | 47 | -28 | 15 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: