Đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Rakow Czestochowa (Youth), 17h00 ngày 03/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Trẻ Ba Lan 2024-2025: Lechia Gdansk (Youth) vs Rakow Czestochowa (Youth)

Lịch sử đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Rakow Czestochowa (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Rakow Czestochowa (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Rakow Czestochowa (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Rakow Czestochowa (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Poland Mloda Ekstraklasa 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Rakow Czestochowa (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lechia Gdansk (Youth) (sân nhà) 0 0 0 0
Lechia Gdansk (Youth) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lechia Gdansk (Youth) thắng
Bại: là số trận Lechia Gdansk (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lechia Gdansk (Youth)Rakow Czestochowa (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan (Youth) 30 19 5 6 76 39 37 62 B H T T T T
2 Gornik Zabrze (Youth) 30 18 5 7 53 33 20 59 T H T T T T
3 Rakow Czestochowa (Youth) 30 17 3 10 60 39 21 54 B B T H B T
4 Wisla Krakow (Youth) 30 16 5 9 56 36 20 53 T T B T T T
5 Zaglebie Lubin (Youth) 30 15 5 10 59 53 6 50 T H B B T B
6 Pogon Szczecin(Youth) 30 13 7 10 77 57 20 46 T H T B T T
7 Arka Gdynia (Youth) 30 13 6 11 49 54 -5 45 B T H T B B
8 Legia Warszawa (Youth) 30 13 4 13 73 60 13 43 T B H T T T
9 Polonia Warszawa (Youth) 30 13 4 13 57 54 3 43 B B T B T H
10 Korona Kielce U19 30 12 5 13 63 67 -4 41 B T H T B B
11 Jagiellonia Bialystok (Youth) 30 12 3 15 55 56 -1 39 B T B B B B
12 Cracovia Krakow (Youth) 30 11 6 13 52 70 -18 39 T T B H B T
13 Slask Wroclaw U21 30 10 7 13 50 53 -3 37 B T T T T H
14 Escola Varsovia Warszawa Youth 30 8 7 15 40 51 -11 31 T B H B B B
15 Lechia Gdansk (Youth) 30 6 6 18 32 69 -37 24 B B B B B B
16 Miedz Legnica Youth 30 4 2 24 26 87 -61 14 T B B B B B

Degrade Team
Cập nhật: