Đối đầu LKS Lodz vs Stal Stalowa Wola, 22h00 ngày 20/10
Kết quả LKS Lodz vs Stal Stalowa Wola
Đối đầu LKS Lodz vs Stal Stalowa Wola
Phong độ LKS Lodz gần đây
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: LKS Lodz vs Stal Stalowa Wola
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LKS Lodz vs Stal Stalowa Wola trước đây
-
01/05/2018LKS Lodz1 - 2Stal Stalowa Wola1 - 0L
-
26/08/2017Stal Stalowa Wola1 - 1LKS Lodz0 - 0D
-
01/06/2010LKS Lodz2 - 1Stal Stalowa Wola1 - 0W
-
24/10/2009Stal Stalowa Wola2 - 3LKS Lodz1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu LKS Lodz vs Stal Stalowa Wola
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs Stal Stalowa Wola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs Stal Stalowa Wola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất Ba Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs Stal Stalowa Wola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Lodz (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
LKS Lodz (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LKS Lodz thắng
Bại: là số trận LKS Lodz thua
Thắng: là số trận LKS Lodz thắng
Bại: là số trận LKS Lodz thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LKS Lodz và Stal Stalowa Wola trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 11 | 17 | 29 | T T H T B B |
2 | Wisla Plock | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 13 | 9 | 27 | T H T H T T |
3 | Arka Gdynia | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 9 | 17 | 24 | B T T T T T |
4 | Miedz Legnica | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | 23 | T B T T H T |
5 | Stal Rzeszow | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 13 | 12 | 22 | H H B H T H |
6 | LKS Lodz | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 12 | 8 | 20 | T T T H B T |
7 | Gornik Leczna | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 16 | 4 | 20 | B B H H H H |
8 | Znicz Pruszkow | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 15 | 2 | 19 | T H B T H T |
9 | Ruch Chorzow | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 16 | B T T B B T |
10 | Wisla Krakow | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 15 | H B B T T T |
11 | Kotwica Kolobrzeg | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 18 | -8 | 14 | H B H H B B |
12 | Polonia Warszawa | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 17 | -4 | 13 | T T T T B B |
13 | Warta Poznan | 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 23 | -13 | 12 | H T B H B T |
14 | GKS Tychy | 12 | 1 | 7 | 4 | 5 | 14 | -9 | 10 | B H B H B B |
15 | Odra Opole | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 29 | -17 | 10 | B B B H B H |
16 | Chrobry Glogow | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 9 | B B B T B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B B H T H |
18 | Pogon Siedlce | 12 | 1 | 2 | 9 | 11 | 23 | -12 | 5 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: