Đối đầu Ruch Chorzow vs LKS Nieciecza, 01h00 ngày 04/3
Kết quả Ruch Chorzow vs LKS Nieciecza
Đối đầu Ruch Chorzow vs LKS Nieciecza
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Ruch Chorzow vs LKS Nieciecza
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs LKS Nieciecza trước đây
-
18/08/2024LKS Nieciecza1 - 1Ruch Chorzow1 - 0D
-
01/04/2023LKS Nieciecza2 - 1Ruch Chorzow1 - 0L
-
27/08/2022Ruch Chorzow2 - 1LKS Nieciecza1 - 1W
-
05/03/2017LKS Nieciecza0 - 0Ruch Chorzow0 - 0D
-
16/09/2016Ruch Chorzow0 - 1LKS Nieciecza0 - 1L
-
19/12/2015LKS Nieciecza0 - 1Ruch Chorzow0 - 0W
-
22/08/2015Ruch Chorzow4 - 1LKS Nieciecza1 - 1W
-
01/07/2015Ruch Chorzow1 - 2LKS Nieciecza0 - 0L
-
25/01/2014Ruch Chorzow1 - 0LKS Nieciecza1 - 0W
-
23/06/2012Ruch Chorzow0 - 1LKS Nieciecza0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ruch Chorzow vs LKS Nieciecza
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs LKS Nieciecza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs LKS Nieciecza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Ba Lan | 4 | 2 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs LKS Nieciecza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruch Chorzow (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ruch Chorzow (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruch Chorzow và LKS Nieciecza trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 21 | 14 | 5 | 2 | 45 | 18 | 27 | 47 | H T T T H H |
2 | Arka Gdynia | 22 | 13 | 6 | 3 | 44 | 17 | 27 | 45 | T T T H T H |
3 | Miedz Legnica | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 24 | 19 | 42 | B T H H T B |
4 | Wisla Plock | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 28 | 10 | 40 | H B T H T T |
5 | Ruch Chorzow | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 35 | T B T T H B |
6 | Wisla Krakow | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 22 | 18 | 34 | T B H B T H |
7 | Polonia Warszawa | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 24 | 2 | 34 | T B T H T T |
8 | Stal Rzeszow | 22 | 9 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 33 | H B B H T T |
9 | Gornik Leczna | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 29 | 6 | 33 | H T T H B B |
10 | Znicz Pruszkow | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 29 | 1 | 31 | H T B T B T |
11 | GKS Tychy | 22 | 6 | 11 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | H T T T T T |
12 | LKS Lodz | 22 | 7 | 7 | 8 | 29 | 24 | 5 | 28 | H B B H B H |
13 | Chrobry Glogow | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 40 | -20 | 20 | H T B H B T |
14 | Warta Poznan | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 35 | -20 | 20 | T B B B H B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 35 | -19 | 19 | B T B H B H |
16 | Odra Opole | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 | 47 | -28 | 19 | H B T H B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 22 | 2 | 7 | 13 | 15 | 40 | -25 | 13 | B B B H H B |
18 | Pogon Siedlce | 22 | 2 | 5 | 15 | 20 | 40 | -20 | 11 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: