Đối đầu Miedz Legnica vs Ruch Chorzow, 17h30 ngày 22/9
Kết quả Miedz Legnica vs Ruch Chorzow
Đối đầu Miedz Legnica vs Ruch Chorzow
Phong độ Miedz Legnica gần đây
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Miedz Legnica vs Ruch Chorzow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Ruch Chorzow trước đây
-
28/04/2018Miedz Legnica6 - 1Ruch Chorzow3 - 1W
-
30/09/2017Ruch Chorzow1 - 0Miedz Legnica0 - 0L
-
28/04/2007Miedz Legnica1 - 3Ruch Chorzow1 - 0L
-
16/09/2006Ruch Chorzow1 - 0Miedz Legnica0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Miedz Legnica vs Ruch Chorzow
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Ruch Chorzow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Ruch Chorzow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Ruch Chorzow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miedz Legnica (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Miedz Legnica (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miedz Legnica và Ruch Chorzow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 9 | 8 | 1 | 0 | 24 | 5 | 19 | 25 | T H T T T T |
2 | Wisla Plock | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 12 | 5 | 21 | T B T H T H |
3 | Stal Rzeszow | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 10 | 8 | 18 | T T H H B H |
4 | Miedz Legnica | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 16 | B T T T B T |
5 | LKS Lodz | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 16 | B T T T T T |
6 | Gornik Leczna | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 16 | H T T T B B |
7 | Arka Gdynia | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 15 | H H H B T T |
8 | Ruch Chorzow | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 11 | 1 | 13 | B H H B T T |
9 | Znicz Pruszkow | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | H B B T H B |
10 | Kotwica Kolobrzeg | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 14 | -6 | 12 | B T T B H B |
11 | Polonia Warszawa | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 10 | -2 | 10 | B B B T T T |
12 | GKS Tychy | 9 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | -2 | 9 | H H T B H B |
13 | Odra Opole | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B H T H B B |
14 | Chrobry Glogow | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H H B B B T |
15 | Warta Poznan | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 8 | T B B B H T |
16 | Wisla Krakow | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 | B T H H B B |
17 | Pogon Siedlce | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 5 | B B B T H B |
18 | Stal Stalowa Wola | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 20 | -14 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: