Đối đầu Resovia Rzeszow vs Motor Lublin, 01h30 ngày 18/5
Kết quả Resovia Rzeszow vs Motor Lublin
Đối đầu Resovia Rzeszow vs Motor Lublin
Phong độ Resovia Rzeszow gần đây
Phong độ Motor Lublin gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Resovia Rzeszow vs Motor Lublin
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow vs Motor Lublin trước đây
-
27/01/2024Motor Lublin0 - 0Resovia Rzeszow0 - 0D
-
06/02/2021Resovia Rzeszow1 - 3Motor Lublin0 - 1L
-
26/01/2019Motor Lublin1 - 2Resovia Rzeszow0 - 2W
-
26/11/2023Motor Lublin3 - 2Resovia Rzeszow2 - 1L
-
20/08/2017Resovia Rzeszow2 - 1Motor Lublin2 - 1W
-
08/05/2013Resovia Rzeszow2 - 2Motor Lublin0 - 1D
-
06/10/2012Motor Lublin1 - 1Resovia Rzeszow0 - 1D
-
26/05/2012Motor Lublin3 - 2Resovia Rzeszow1 - 1L
-
29/10/2011Resovia Rzeszow4 - 0Motor Lublin1 - 0W
-
06/04/2011Resovia Rzeszow0 - 0Motor Lublin0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Resovia Rzeszow vs Motor Lublin
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow vs Motor Lublin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow vs Motor Lublin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng nhất Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 4 Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Ba Lan | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow vs Motor Lublin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Resovia Rzeszow (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Resovia Rzeszow (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Resovia Rzeszow thắng
Bại: là số trận Resovia Rzeszow thua
Thắng: là số trận Resovia Rzeszow thắng
Bại: là số trận Resovia Rzeszow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Resovia Rzeszow và Motor Lublin trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 32 | 20 | 5 | 7 | 57 | 29 | 28 | 65 | T T T B T T |
2 | Arka Gdynia | 32 | 18 | 8 | 6 | 51 | 31 | 20 | 62 | H T B T H T |
3 | GKS Katowice | 32 | 16 | 8 | 8 | 62 | 33 | 29 | 56 | B H H T T T |
4 | Gornik Leczna | 32 | 13 | 13 | 6 | 33 | 26 | 7 | 52 | T B H B T T |
5 | Wisla Plock | 32 | 14 | 9 | 9 | 44 | 42 | 2 | 51 | H B T T T B |
6 | GKS Tychy | 32 | 16 | 3 | 13 | 42 | 40 | 2 | 51 | T B T T B B |
7 | Wisla Krakow | 32 | 13 | 11 | 8 | 60 | 42 | 18 | 50 | H T H T H B |
8 | Motor Lublin | 32 | 14 | 8 | 10 | 44 | 40 | 4 | 50 | H B H T B H |
9 | Odra Opole | 32 | 14 | 7 | 11 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T T B B T |
10 | Miedz Legnica | 32 | 11 | 12 | 9 | 46 | 34 | 12 | 45 | H T B B H T |
11 | Stal Rzeszow | 32 | 13 | 6 | 13 | 49 | 57 | -8 | 45 | T H T T B T |
12 | Znicz Pruszkow | 32 | 11 | 6 | 15 | 32 | 41 | -9 | 39 | B B T T H H |
13 | Chrobry Glogow | 32 | 9 | 9 | 14 | 32 | 49 | -17 | 36 | H B H B H H |
14 | LKS Nieciecza | 32 | 8 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 35 | B H B T H B |
15 | Polonia Warszawa | 32 | 7 | 10 | 15 | 38 | 48 | -10 | 31 | T H B B H B |
16 | Resovia Rzeszow | 32 | 8 | 7 | 17 | 36 | 56 | -20 | 31 | B T H B H H |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 32 | 4 | 11 | 17 | 25 | 56 | -31 | 23 | B H B B H B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 32 | 2 | 10 | 20 | 20 | 51 | -31 | 16 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: