Đối đầu Stal Stalowa Wola vs Odra Opole, 23h30 ngày 08/3
Kết quả Stal Stalowa Wola vs Odra Opole
Đối đầu Stal Stalowa Wola vs Odra Opole
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Phong độ Odra Opole gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Stal Stalowa Wola vs Odra Opole
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Odra Opole trước đây
-
22/08/2024Odra Opole2 - 1Stal Stalowa Wola0 - 1L
-
08/11/2008Odra Opole3 - 0Stal Stalowa Wola1 - 0L
-
26/07/2008Stal Stalowa Wola2 - 1Odra Opole0 - 1W
-
17/05/2008Odra Opole0 - 0Stal Stalowa Wola0 - 0D
-
13/10/2007Stal Stalowa Wola1 - 0Odra Opole1 - 0W
-
01/04/2007Stal Stalowa Wola1 - 1Odra Opole1 - 1D
-
20/08/2006Odra Opole0 - 1Stal Stalowa Wola0 - 1W
-
20/11/2016Stal Stalowa Wola2 - 1Odra Opole0 - 0W
-
30/07/2016Odra Opole3 - 0Stal Stalowa Wola1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stal Stalowa Wola vs Odra Opole
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Odra Opole: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Odra Opole: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 7 | 3 | 2 | 2 |
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Odra Opole: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Stalowa Wola (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Stal Stalowa Wola (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Stalowa Wola và Odra Opole trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 22 | 14 | 6 | 2 | 47 | 20 | 27 | 48 | T T T H H H |
2 | Arka Gdynia | 22 | 13 | 6 | 3 | 44 | 17 | 27 | 45 | T T T H T H |
3 | Miedz Legnica | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 26 | 18 | 42 | T H H T B B |
4 | Wisla Plock | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 28 | 10 | 40 | H B T H T T |
5 | Ruch Chorzow | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 28 | 7 | 36 | B T T H B H |
6 | Wisla Krakow | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 22 | 18 | 34 | T B H B T H |
7 | Znicz Pruszkow | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | T B T B T T |
8 | Polonia Warszawa | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 24 | 2 | 34 | T B T H T T |
9 | Stal Rzeszow | 22 | 9 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 33 | H B B H T T |
10 | Gornik Leczna | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 29 | 6 | 33 | H T T H B B |
11 | GKS Tychy | 23 | 7 | 11 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T T T T |
12 | LKS Lodz | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 25 | 7 | 31 | B B H B H T |
13 | Chrobry Glogow | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 40 | -20 | 20 | H T B H B T |
14 | Warta Poznan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 38 | -22 | 20 | B B B H B B |
15 | Odra Opole | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 47 | -28 | 20 | B T H B B H |
16 | Kotwica Kolobrzeg | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 35 | -19 | 19 | B T B H B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 23 | 2 | 8 | 13 | 15 | 40 | -25 | 14 | B B H H B H |
18 | Pogon Siedlce | 23 | 2 | 5 | 16 | 20 | 42 | -22 | 11 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: