Đối đầu Skra Czestochowa vs Olimpia Elblag, 23h00 ngày 08/3
Kết quả Skra Czestochowa vs Olimpia Elblag
Đối đầu Skra Czestochowa vs Olimpia Elblag
Phong độ Skra Czestochowa gần đây
Phong độ Olimpia Elblag gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Skra Czestochowa vs Olimpia Elblag
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skra Czestochowa vs Olimpia Elblag trước đây
-
10/08/2024Olimpia Elblag0 - 1Skra Czestochowa0 - 0W
-
24/02/2024Olimpia Elblag2 - 1Skra Czestochowa1 - 1L
-
12/08/2023Skra Czestochowa1 - 2Olimpia Elblag1 - 0L
-
23/05/2021Olimpia Elblag1 - 0Skra Czestochowa0 - 0L
-
02/12/2020Skra Czestochowa0 - 1Olimpia Elblag0 - 0L
-
11/07/2020Olimpia Elblag1 - 2Skra Czestochowa0 - 2W
-
19/10/2019Skra Czestochowa0 - 2Olimpia Elblag0 - 2L
-
09/03/2019Skra Czestochowa2 - 1Olimpia Elblag0 - 0W
-
22/08/2018Olimpia Elblag1 - 0Skra Czestochowa1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Skra Czestochowa vs Olimpia Elblag
- Thống kê lịch sử đối đầu Skra Czestochowa vs Olimpia Elblag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skra Czestochowa vs Olimpia Elblag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 9 | 3 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skra Czestochowa vs Olimpia Elblag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skra Czestochowa (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Skra Czestochowa (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skra Czestochowa thắng
Bại: là số trận Skra Czestochowa thua
Thắng: là số trận Skra Czestochowa thắng
Bại: là số trận Skra Czestochowa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skra Czestochowa và Olimpia Elblag trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 20 | 15 | 4 | 1 | 41 | 15 | 26 | 49 | T H T T T B |
2 | KS Wieczysta Krakow | 20 | 15 | 3 | 2 | 47 | 10 | 37 | 48 | T H H T T T |
3 | Polonia Bytom | 20 | 14 | 2 | 4 | 40 | 17 | 23 | 44 | B T H B H T |
4 | Chojniczanka Chojnice | 21 | 11 | 4 | 6 | 26 | 17 | 9 | 37 | H T T T T B |
5 | Hutnik Krakow | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 34 | -6 | 32 | T H B T B T |
6 | Swit Szczecin | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 30 | 0 | 30 | T H H B T T |
7 | Zaglebie Sosnowiec | 20 | 8 | 6 | 6 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H H T T H |
8 | KP Calisia Kalisz | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 20 | -1 | 29 | B B T T T H |
9 | LKS Lodz II | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | T H T T B T |
10 | Resovia Rzeszow | 20 | 7 | 4 | 9 | 28 | 33 | -5 | 25 | B B T B B H |
11 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 25 | -3 | 23 | T B T H B B |
12 | Wisla Pulawy | 19 | 7 | 1 | 11 | 26 | 38 | -12 | 22 | T T B B B B |
13 | Olimpia Grudziadz | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 28 | -3 | 20 | B H B B H H |
14 | Skra Czestochowa | 20 | 6 | 2 | 12 | 19 | 37 | -18 | 20 | H T B H B B |
15 | GKS Jastrzebie | 19 | 5 | 4 | 10 | 22 | 22 | 0 | 19 | H T B B B T |
16 | Rekord Bielsko-Biala | 20 | 4 | 6 | 10 | 30 | 39 | -9 | 18 | H T H B B H |
17 | Zaglebie Lubin B | 20 | 3 | 6 | 11 | 30 | 38 | -8 | 15 | B H T B T B |
18 | Olimpia Elblag | 19 | 2 | 5 | 12 | 17 | 38 | -21 | 11 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: