Đối đầu Piast Gliwice vs Zaglebie Lubin, 00h00 ngày 16/4
Kết quả Piast Gliwice vs Zaglebie Lubin
Đối đầu Piast Gliwice vs Zaglebie Lubin
Phong độ Piast Gliwice gần đây
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Piast Gliwice vs Zaglebie Lubin
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Zaglebie Lubin trước đây
-
07/10/2023Zaglebie Lubin1 - 1Piast Gliwice1 - 0D
-
12/02/2023Zaglebie Lubin0 - 2Piast Gliwice0 - 2W
-
29/07/2022Piast Gliwice0 - 1Zaglebie Lubin0 - 0L
-
05/03/2022Zaglebie Lubin0 - 0Piast Gliwice0 - 0D
-
12/09/2021Piast Gliwice0 - 1Zaglebie Lubin0 - 0L
-
24/04/2021Zaglebie Lubin2 - 2Piast Gliwice2 - 1D
-
06/12/2020Piast Gliwice1 - 1Zaglebie Lubin1 - 1D
-
09/02/2020Piast Gliwice2 - 0Zaglebie Lubin1 - 0W
-
25/08/2019Zaglebie Lubin0 - 3Piast Gliwice0 - 1W
-
23/04/2019Piast Gliwice1 - 0Zaglebie Lubin1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Piast Gliwice vs Zaglebie Lubin
- Thống kê lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Zaglebie Lubin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Zaglebie Lubin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Zaglebie Lubin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Piast Gliwice (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Piast Gliwice (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Piast Gliwice thắng
Bại: là số trận Piast Gliwice thua
Thắng: là số trận Piast Gliwice thắng
Bại: là số trận Piast Gliwice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Piast Gliwice và Zaglebie Lubin trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jagiellonia Bialystok | 28 | 15 | 7 | 6 | 64 | 38 | 26 | 52 | B T T T H B |
2 | Slask Wroclaw | 28 | 14 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 50 | T B H H T B |
3 | Lech Poznan | 28 | 13 | 9 | 6 | 40 | 32 | 8 | 48 | B H T H T B |
4 | Pogon Szczecin | 28 | 14 | 5 | 9 | 54 | 32 | 22 | 47 | H B H T B T |
5 | Rakow Czestochowa | 28 | 12 | 10 | 6 | 50 | 31 | 19 | 46 | H T H H B H |
6 | Legia Warszawa | 28 | 12 | 10 | 6 | 43 | 33 | 10 | 46 | H B T T H H |
7 | Gornik Zabrze | 28 | 13 | 6 | 9 | 38 | 32 | 6 | 45 | T H T B T T |
8 | Widzew lodz | 28 | 11 | 6 | 11 | 36 | 36 | 0 | 39 | B T H T T H |
9 | Stal Mielec | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 34 | -1 | 38 | B T H H B H |
10 | Radomiak Radom | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 43 | -9 | 35 | T T B H T B |
11 | Zaglebie Lubin | 27 | 9 | 8 | 10 | 30 | 39 | -9 | 35 | H T T H H B |
12 | Cracovia Krakow | 28 | 6 | 14 | 8 | 38 | 39 | -1 | 32 | B H H B H T |
13 | Warta Poznan | 28 | 7 | 10 | 11 | 26 | 33 | -7 | 31 | T B B H B T |
14 | Piast Gliwice | 27 | 5 | 14 | 8 | 26 | 32 | -6 | 29 | B B T B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 28 | 6 | 11 | 11 | 34 | 46 | -12 | 29 | H B H H H T |
16 | Korona Kielce | 28 | 5 | 12 | 11 | 30 | 38 | -8 | 27 | H B H B T B |
17 | LKS Lodz | 28 | 5 | 6 | 17 | 26 | 58 | -32 | 21 | T T H B H T |
18 | Ruch Chorzow | 28 | 2 | 14 | 12 | 29 | 47 | -18 | 20 | T B B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: