Đối đầu Stal Rzeszow vs Podbeskidzie Bielsko-Biala, 22h59 ngày 19/4
Kết quả Stal Rzeszow vs Podbeskidzie Bielsko-Biala
Đối đầu Stal Rzeszow vs Podbeskidzie Bielsko-Biala
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
Phong độ Podbeskidzie Bielsko-Biala gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Stal Rzeszow vs Podbeskidzie Bielsko-Biala
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Podbeskidzie Bielsko-Biala trước đây
-
07/10/2023Podbeskidzie Bielsko-Biala0 - 1Stal Rzeszow0 - 0W
-
02/04/2023Podbeskidzie Bielsko-Biala2 - 2Stal Rzeszow0 - 1D
-
27/08/2022Stal Rzeszow5 - 0Podbeskidzie Bielsko-Biala3 - 0W
-
15/08/2020Stal Rzeszow0 - 1Podbeskidzie Bielsko-Biala0 - 1L
-
10/07/2010Podbeskidzie Bielsko-Biala3 - 0Stal Rzeszow1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stal Rzeszow vs Podbeskidzie Bielsko-Biala
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Podbeskidzie Bielsko-Biala: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Podbeskidzie Bielsko-Biala: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Podbeskidzie Bielsko-Biala: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Rzeszow (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Stal Rzeszow (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Rzeszow thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow thua
Thắng: là số trận Stal Rzeszow thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Rzeszow và Podbeskidzie Bielsko-Biala trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 27 | 16 | 5 | 6 | 46 | 22 | 24 | 53 | T T T T B T |
2 | Arka Gdynia | 27 | 15 | 7 | 5 | 45 | 27 | 18 | 52 | T H H T T H |
3 | GKS Katowice | 27 | 13 | 6 | 8 | 47 | 28 | 19 | 45 | T T T T T B |
4 | Gornik Leczna | 27 | 11 | 12 | 4 | 30 | 24 | 6 | 45 | H B H T T T |
5 | Motor Lublin | 27 | 13 | 6 | 8 | 38 | 33 | 5 | 45 | H H B H T H |
6 | GKS Tychy | 27 | 14 | 3 | 10 | 35 | 31 | 4 | 45 | B H B H B T |
7 | Wisla Krakow | 27 | 11 | 9 | 7 | 49 | 33 | 16 | 42 | T H T B B H |
8 | Wisla Plock | 27 | 11 | 9 | 7 | 39 | 36 | 3 | 42 | H T H B T H |
9 | Odra Opole | 27 | 11 | 7 | 9 | 32 | 28 | 4 | 40 | B H H B H T |
10 | Miedz Legnica | 27 | 9 | 11 | 7 | 35 | 28 | 7 | 38 | T H B B H H |
11 | Stal Rzeszow | 27 | 10 | 5 | 12 | 38 | 43 | -5 | 35 | B B T T T T |
12 | Chrobry Glogow | 27 | 9 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 33 | H T T T B H |
13 | Znicz Pruszkow | 27 | 9 | 4 | 14 | 22 | 33 | -11 | 31 | B T H H B B |
14 | LKS Nieciecza | 27 | 7 | 9 | 11 | 40 | 42 | -2 | 30 | H B B B H B |
15 | Polonia Warszawa | 27 | 7 | 8 | 12 | 32 | 38 | -6 | 29 | H H H H T T |
16 | Resovia Rzeszow | 27 | 7 | 4 | 16 | 28 | 49 | -21 | 25 | B B T B B B |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 27 | 4 | 9 | 14 | 21 | 43 | -22 | 21 | H B B T B B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 27 | 2 | 8 | 17 | 16 | 43 | -27 | 14 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: