Đối đầu Zaglebie Lubin B vs Pogon Siedlce, 21h00 ngày 05/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Zaglebie Lubin B vs Pogon Siedlce

  • Giải đấu: Hạng 2 Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 05/5/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin B vs Pogon Siedlce trước đây

  • 23/10/2023
    Pogon Siedlce
    2 - 1
    Zaglebie Lubin B
    0 - 1
    L
  • 05/11/2022
    Pogon Siedlce
    1 - 0
    Zaglebie Lubin B
    1 - 0
    L
  • 16/07/2022
    Zaglebie Lubin B
    1 - 0
    Pogon Siedlce
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Zaglebie Lubin B vs Pogon Siedlce

- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin B vs Pogon Siedlce: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin B vs Pogon Siedlce: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ba Lan 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin B vs Pogon Siedlce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Zaglebie Lubin B (sân nhà) 1 1 0 0
Zaglebie Lubin B (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zaglebie Lubin B thắng
Bại: là số trận Zaglebie Lubin B thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zaglebie Lubin BPogon Siedlce trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Siedlce 30 14 10 6 47 38 9 52 T T H H T B
2 Kotwica Kolobrzeg 31 14 8 9 56 42 14 50 H B T B H T
3 KP Calisia Kalisz 31 13 10 8 43 29 14 49 T B B H B H
4 Radunia Stezyca 31 12 10 9 43 39 4 46 T B B T T B
5 Hutnik Krakow 30 12 9 9 43 39 4 45 H B T H T T
6 Chojniczanka Chojnice 30 12 9 9 38 35 3 45 H B T H B T
7 LKS Lodz II 31 12 8 11 44 42 2 44 B T H T H B
8 Polonia Bytom 31 11 11 9 46 46 0 44 T T T H B T
9 Zaglebie Lubin B 30 12 6 12 44 41 3 42 B B T T T B
10 Stal Stalowa Wola 30 11 9 10 34 35 -1 42 H T B H H H
11 Skra Czestochowa 31 10 9 12 36 34 2 39 B T B B B T
12 Wisla Pulawy 31 9 12 10 46 45 1 39 T T B B T T
13 Lech II Poznan 31 10 9 12 34 43 -9 39 B T H H B H
14 Olimpia Elblag 30 10 8 12 33 40 -7 38 B B B H H T
15 GKS Jastrzebie 30 9 9 12 34 41 -7 36 T B B T B T
16 Olimpia Grudziadz 30 8 10 12 31 37 -6 34 H T T H T H
17 OKS Stomil Olsztyn 31 9 6 16 26 36 -10 33 T H B H T B
18 Sandecja Nowy Sacz 31 7 7 17 31 47 -16 28 B H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: