Đối đầu Zaglebie Lubin B vs Pogon Siedlce, 21h00 ngày 05/5
Kết quả Zaglebie Lubin B vs Pogon Siedlce
Đối đầu Zaglebie Lubin B vs Pogon Siedlce
Phong độ Zaglebie Lubin B gần đây
Phong độ Pogon Siedlce gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Zaglebie Lubin B vs Pogon Siedlce
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin B vs Pogon Siedlce trước đây
-
23/10/2023Pogon Siedlce2 - 1Zaglebie Lubin B0 - 1L
-
05/11/2022Pogon Siedlce1 - 0Zaglebie Lubin B1 - 0L
-
16/07/2022Zaglebie Lubin B1 - 0Pogon Siedlce0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zaglebie Lubin B vs Pogon Siedlce
- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin B vs Pogon Siedlce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin B vs Pogon Siedlce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin B vs Pogon Siedlce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zaglebie Lubin B (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Zaglebie Lubin B (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zaglebie Lubin B thắng
Bại: là số trận Zaglebie Lubin B thua
Thắng: là số trận Zaglebie Lubin B thắng
Bại: là số trận Zaglebie Lubin B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zaglebie Lubin B và Pogon Siedlce trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Siedlce | 30 | 14 | 10 | 6 | 47 | 38 | 9 | 52 | T T H H T B |
2 | Kotwica Kolobrzeg | 31 | 14 | 8 | 9 | 56 | 42 | 14 | 50 | H B T B H T |
3 | KP Calisia Kalisz | 31 | 13 | 10 | 8 | 43 | 29 | 14 | 49 | T B B H B H |
4 | Radunia Stezyca | 31 | 12 | 10 | 9 | 43 | 39 | 4 | 46 | T B B T T B |
5 | Hutnik Krakow | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 39 | 4 | 45 | H B T H T T |
6 | Chojniczanka Chojnice | 30 | 12 | 9 | 9 | 38 | 35 | 3 | 45 | H B T H B T |
7 | LKS Lodz II | 31 | 12 | 8 | 11 | 44 | 42 | 2 | 44 | B T H T H B |
8 | Polonia Bytom | 31 | 11 | 11 | 9 | 46 | 46 | 0 | 44 | T T T H B T |
9 | Zaglebie Lubin B | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 41 | 3 | 42 | B B T T T B |
10 | Stal Stalowa Wola | 30 | 11 | 9 | 10 | 34 | 35 | -1 | 42 | H T B H H H |
11 | Skra Czestochowa | 31 | 10 | 9 | 12 | 36 | 34 | 2 | 39 | B T B B B T |
12 | Wisla Pulawy | 31 | 9 | 12 | 10 | 46 | 45 | 1 | 39 | T T B B T T |
13 | Lech II Poznan | 31 | 10 | 9 | 12 | 34 | 43 | -9 | 39 | B T H H B H |
14 | Olimpia Elblag | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B B H H T |
15 | GKS Jastrzebie | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 41 | -7 | 36 | T B B T B T |
16 | Olimpia Grudziadz | 30 | 8 | 10 | 12 | 31 | 37 | -6 | 34 | H T T H T H |
17 | OKS Stomil Olsztyn | 31 | 9 | 6 | 16 | 26 | 36 | -10 | 33 | T H B H T B |
18 | Sandecja Nowy Sacz | 31 | 7 | 7 | 17 | 31 | 47 | -16 | 28 | B H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: