Đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs Pogon Tczew Nữ, 00h00 ngày 06/3
Kết quả Pogon Szczecin Nữ vs Pogon Tczew Nữ
Đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs Pogon Tczew Nữ
Phong độ Pogon Szczecin Nữ gần đây
Phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Pogon Szczecin Nữ vs Pogon Tczew Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs Pogon Tczew Nữ trước đây
-
18/08/2024Pogon Tczew (W)0 - 3Pogon Szczecin (W)0 - 0W
-
26/05/2024Pogon Szczecin (W)3 - 0Pogon Tczew (W)1 - 0W
-
12/11/2023Pogon Tczew (W)1 - 6Pogon Szczecin (W)1 - 3W
-
07/05/2023Pogon Tczew (W)0 - 0Pogon Szczecin (W)0 - 0D
-
29/10/2022Pogon Szczecin (W)4 - 0Pogon Tczew (W)1 - 0W
-
22/03/2023Pogon Tczew (W)2 - 3Pogon Szczecin (W)1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs Pogon Tczew Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs Pogon Tczew Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs Pogon Tczew Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 5 | 4 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs Pogon Tczew Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogon Szczecin Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Pogon Szczecin Nữ (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Szczecin Nữ thắng
Bại: là số trận Pogon Szczecin Nữ thua
Thắng: là số trận Pogon Szczecin Nữ thắng
Bại: là số trận Pogon Szczecin Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pogon Szczecin Nữ và Pogon Tczew Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 12 | 12 | 0 | 0 | 39 | 3 | 36 | 36 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 55 | 4 | 51 | 30 | T B T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 36 | 14 | 22 | 27 | T B T T T B |
4 | Slask Wroclaw (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 29 | 15 | 14 | 22 | T T B B H B |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 25 | 12 | 13 | 20 | T B H T B T |
6 | UKS Lodz (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H T H H B |
7 | APLG Gdansk (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 19 | 22 | -3 | 16 | B T B B T T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 33 | -25 | 10 | T B B H T B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 39 | -28 | 9 | T B B H B H |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 12 | 0 | 4 | 8 | 7 | 40 | -33 | 4 | B H H B B H |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: