Đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Szczecin Nữ, 22h00 ngày 09/6
Kết quả Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
Đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
Phong độ Rekord Bielsko Biala Nữ gần đây
Phong độ Pogon Szczecin Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Szczecin Nữ trước đây
-
18/11/2023Pogon Szczecin (W)4 - 0Rekord Bielsko Biala (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rekord Bielsko Biala Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rekord Bielsko Biala Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rekord Bielsko Biala Nữ thắng
Bại: là số trận Rekord Bielsko Biala Nữ thua
Thắng: là số trận Rekord Bielsko Biala Nữ thắng
Bại: là số trận Rekord Bielsko Biala Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rekord Bielsko Biala Nữ và Pogon Szczecin Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 50 | 16 | 34 | 51 | T T H T T T |
2 | Pogon Szczecin (W) | 21 | 15 | 3 | 3 | 57 | 16 | 41 | 48 | B T T H T T |
3 | Czarni Sosnowiec (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 53 | 21 | 32 | 43 | T T T T T T |
4 | UKS Lodz (W) | 21 | 12 | 5 | 4 | 46 | 19 | 27 | 41 | T H T H T T |
5 | APLG Gdansk (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 29 | 29 | 0 | 32 | T T B B B B |
6 | Slask Wroclaw (W) | 21 | 9 | 4 | 8 | 40 | 34 | 6 | 31 | B H H T B B |
7 | GKS Gornik Leczna (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 28 | 2 | 28 | B H B T H B |
8 | Pogon Tczew (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 62 | -36 | 21 | T B B B H B |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 35 | -12 | 19 | B H H B B T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 21 | 5 | 1 | 15 | 15 | 53 | -38 | 16 | T B B T T T |
11 | AZS UJ Krakow (W) | 21 | 3 | 6 | 12 | 25 | 42 | -17 | 15 | B B H B B B |
12 | KKPK Medyk Konin (W) | 21 | 4 | 1 | 16 | 21 | 60 | -39 | 13 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: