Đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Pogon Tczew Nữ, 17h00 ngày 14/9
Kết quả GKS Gornik Leczna Nữ vs Pogon Tczew Nữ
Đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Pogon Tczew Nữ
Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
Phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: GKS Gornik Leczna Nữ vs Pogon Tczew Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Pogon Tczew Nữ trước đây
-
11/05/2024Pogon Tczew (W)1 - 1GKS Gornik Leczna (W)0 - 1D
-
04/11/2023GKS Gornik Leczna (W)1 - 2Pogon Tczew (W)1 - 0L
-
13/05/2023GKS Gornik Leczna (W)3 - 3Pogon Tczew (W)2 - 1D
-
05/11/2022Pogon Tczew (W)3 - 4GKS Gornik Leczna (W)2 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Pogon Tczew Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Pogon Tczew Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Pogon Tczew Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Pogon Tczew Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Gornik Leczna Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
GKS Gornik Leczna Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thua
Thắng: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Gornik Leczna Nữ và Pogon Tczew Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Slask Wroclaw (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 12 | T T T T |
3 | Czarni Sosnowiec (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 24 | 2 | 22 | 9 | T T T B |
4 | Pogon Szczecin (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 | T T T |
5 | UKS Lodz (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 4 | B H T B |
6 | Stomil Olsztyn (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 16 | -11 | 4 | H T B |
7 | GKS Gornik Leczna (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B T |
8 | Skra Czestochowa (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B T |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 13 | -9 | 3 | T B B B |
10 | Pogon Tczew (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 3 | B B B T |
11 | APLG Gdansk (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B |
12 | Resovia Rzeszow (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 15 | -11 | 1 | H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: