Đối đầu Pogon Tczew Nữ vs Skra Czestochowa Nữ, 18h00 ngày 10/11
Kết quả Pogon Tczew Nữ vs Skra Czestochowa Nữ
Đối đầu Pogon Tczew Nữ vs Skra Czestochowa Nữ
Phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây
Phong độ Skra Czestochowa Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Pogon Tczew Nữ vs Skra Czestochowa Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pogon Tczew Nữ vs Skra Czestochowa Nữ trước đây
-
29/05/2022Skra Czestochowa (W)1 - 6Pogon Tczew (W)1 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu Pogon Tczew Nữ vs Skra Czestochowa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Tczew Nữ vs Skra Czestochowa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Tczew Nữ vs Skra Czestochowa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Tczew Nữ vs Skra Czestochowa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogon Tczew Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pogon Tczew Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Tczew Nữ thắng
Bại: là số trận Pogon Tczew Nữ thua
Thắng: là số trận Pogon Tczew Nữ thắng
Bại: là số trận Pogon Tczew Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pogon Tczew Nữ và Skra Czestochowa Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 35 | 3 | 32 | 30 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 48 | 3 | 45 | 24 | T T T B T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 33 | 11 | 22 | 24 | T T T B T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 29 | 13 | 16 | 21 | B T T T B B |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 10 | 13 | 17 | H T T B H T |
6 | UKS Lodz (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 8 | 5 | 15 | T T B H T H |
7 | APLG Gdansk (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 18 | -7 | 10 | T T B B T B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 24 | -15 | 8 | B H B H T B |
9 | Stomil Olsztyn (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 36 | -25 | 8 | B B T B B H |
10 | Pogon Tczew (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 6 | 28 | -22 | 7 | B B T B B H |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 35 | -29 | 3 | B B B B H H |
12 | Skra Czestochowa (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 5 | 40 | -35 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: