Đối đầu Stal Stalowa Wola vs Polonia Warszawa, 23h00 ngày 27/10
Kết quả Stal Stalowa Wola vs Polonia Warszawa
Đối đầu Stal Stalowa Wola vs Polonia Warszawa
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Phong độ Polonia Warszawa gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Stal Stalowa Wola vs Polonia Warszawa
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Polonia Warszawa trước đây
-
05/03/2017Stal Stalowa Wola0 - 1Polonia Warszawa0 - 1L
-
14/08/2016Polonia Warszawa2 - 0Stal Stalowa Wola0 - 0L
-
10/05/2008Stal Stalowa Wola3 - 0Polonia Warszawa1 - 0W
-
06/10/2007Polonia Warszawa2 - 1Stal Stalowa Wola2 - 0L
-
25/03/2007Polonia Warszawa3 - 0Stal Stalowa Wola0 - 0L
-
12/08/2006Stal Stalowa Wola1 - 0Polonia Warszawa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stal Stalowa Wola vs Polonia Warszawa
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Polonia Warszawa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Polonia Warszawa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng nhất Ba Lan | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Polonia Warszawa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Stalowa Wola (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Stal Stalowa Wola (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Stalowa Wola và Polonia Warszawa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 11 | 17 | 29 | T T H T B B |
2 | Miedz Legnica | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 10 | 16 | 29 | T T H T T T |
3 | Wisla Plock | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 15 | 9 | 28 | H T H T T H |
4 | Arka Gdynia | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 10 | 18 | 27 | T T T T T T |
5 | LKS Lodz | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 14 | 10 | 24 | T H B T H T |
6 | Gornik Leczna | 13 | 6 | 5 | 2 | 21 | 16 | 5 | 23 | B H H H H T |
7 | Stal Rzeszow | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 22 | B H T H B B |
8 | Ruch Chorzow | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B B T T T |
9 | Znicz Pruszkow | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 17 | 2 | 20 | H B T H T H |
10 | Polonia Warszawa | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 16 | T T T B B T |
11 | Wisla Krakow | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 15 | B B T T T B |
12 | Kotwica Kolobrzeg | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | B H H B B B |
13 | Chrobry Glogow | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 12 | B T B H B T |
14 | Warta Poznan | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 25 | -14 | 12 | T B H B T B |
15 | GKS Tychy | 13 | 1 | 7 | 5 | 6 | 16 | -10 | 10 | H B H B B B |
16 | Odra Opole | 14 | 2 | 4 | 8 | 12 | 31 | -19 | 10 | B B H B H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B H T H H |
18 | Pogon Siedlce | 13 | 1 | 2 | 10 | 12 | 25 | -13 | 5 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: