Đối đầu Wisla Plock vs Polonia Warszawa, 22h30 ngày 05/10
Kết quả Wisla Plock vs Polonia Warszawa
Đối đầu Wisla Plock vs Polonia Warszawa
Phong độ Wisla Plock gần đây
Phong độ Polonia Warszawa gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Wisla Plock vs Polonia Warszawa
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Polonia Warszawa trước đây
-
29/06/2024Wisla Plock1 - 3Polonia Warszawa1 - 0L
-
23/01/2013Wisla Plock3 - 1Polonia Warszawa1 - 1W
-
16/03/2024Polonia Warszawa2 - 2Wisla Plock1 - 1D
-
02/09/2023Wisla Plock3 - 0Polonia Warszawa2 - 0W
-
03/11/2007Wisla Plock1 - 1Polonia Warszawa1 - 1D
-
28/07/2007Polonia Warszawa4 - 0Wisla Plock0 - 0L
-
10/12/2005Wisla Plock4 - 0Polonia Warszawa2 - 0W
-
31/07/2005Polonia Warszawa0 - 1Wisla Plock0 - 1W
-
16/04/2005Polonia Warszawa1 - 4Wisla Plock0 - 1W
-
11/09/2004Wisla Plock4 - 1Polonia Warszawa1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Wisla Plock vs Polonia Warszawa
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Polonia Warszawa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Polonia Warszawa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Ba Lan | 4 | 1 | 2 | 1 |
VĐQG Ba Lan | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Polonia Warszawa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Plock (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Wisla Plock (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla Plock và Polonia Warszawa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 11 | 9 | 2 | 0 | 27 | 7 | 20 | 29 | T T T T H T |
2 | Wisla Plock | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 12 | 6 | 24 | B T H T H T |
3 | Miedz Legnica | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | 23 | T B T T H T |
4 | Stal Rzeszow | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 21 | T H H B H T |
5 | Arka Gdynia | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | H B T T T T |
6 | Gornik Leczna | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T B B H H |
7 | LKS Lodz | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | T T T T H B |
8 | Znicz Pruszkow | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | B T H B T H |
9 | Kotwica Kolobrzeg | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 16 | -6 | 14 | T B H B H H |
10 | Polonia Warszawa | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 13 | -1 | 13 | B T T T T B |
11 | Ruch Chorzow | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | -4 | 13 | H B T T B B |
12 | GKS Tychy | 11 | 1 | 7 | 3 | 5 | 11 | -6 | 10 | T B H B H B |
13 | Wisla Krakow | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | T H H B B T |
14 | Odra Opole | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 9 | T H B B B H |
15 | Warta Poznan | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 23 | -14 | 9 | B H T B H B |
16 | Chrobry Glogow | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 8 | H B B B T B |
17 | Pogon Siedlce | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 20 | -10 | 5 | B T H B B B |
18 | Stal Stalowa Wola | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: