Đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ, 18h00 ngày 14/9
Kết quả APLG Gdansk Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ
Đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ
Phong độ APLG Gdansk Nữ gần đây
Phong độ Rekord Bielsko Biala Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: APLG Gdansk Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ trước đây
-
14/04/2024Rekord Bielsko Biala (W)1 - 4APLG Gdansk (W)0 - 3W
-
16/09/2023APLG Gdansk (W)3 - 2Rekord Bielsko Biala (W)2 - 0W
-
29/05/2022Rekord Bielsko Biala (W)5 - 2APLG Gdansk (W)3 - 1L
-
27/11/2021APLG Gdansk (W)3 - 1Rekord Bielsko Biala (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu APLG Gdansk Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
APLG Gdansk Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
APLG Gdansk Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận APLG Gdansk Nữ thắng
Bại: là số trận APLG Gdansk Nữ thua
Thắng: là số trận APLG Gdansk Nữ thắng
Bại: là số trận APLG Gdansk Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội APLG Gdansk Nữ và Rekord Bielsko Biala Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Slask Wroclaw (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 12 | T T T T |
3 | Czarni Sosnowiec (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 24 | 2 | 22 | 9 | T T T B |
4 | Pogon Szczecin (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 | T T T |
5 | UKS Lodz (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 4 | B H T B |
6 | Stomil Olsztyn (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 16 | -11 | 4 | H T B |
7 | GKS Gornik Leczna (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B T |
8 | Skra Czestochowa (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B T |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 13 | -9 | 3 | T B B B |
10 | Pogon Tczew (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 3 | B B B T |
11 | APLG Gdansk (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B |
12 | Resovia Rzeszow (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 15 | -11 | 1 | H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: