Đối đầu Resovia Rzeszow vs Stal Rzeszow, 01h30 ngày 13/4
Kết quả Resovia Rzeszow vs Stal Rzeszow
Đối đầu Resovia Rzeszow vs Stal Rzeszow
Phong độ Resovia Rzeszow gần đây
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Resovia Rzeszow vs Stal Rzeszow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow vs Stal Rzeszow trước đây
-
01/10/2023Stal Rzeszow2 - 1Resovia Rzeszow1 - 0L
-
30/04/2023Resovia Rzeszow1 - 2Stal Rzeszow0 - 2L
-
01/10/2022Stal Rzeszow3 - 4Resovia Rzeszow0 - 2W
-
31/07/2020Resovia Rzeszow0 - 0Stal Rzeszow0 - 0D
-
21/06/2020Resovia Rzeszow0 - 0Stal Rzeszow0 - 0D
-
22/09/2019Stal Rzeszow1 - 1Resovia Rzeszow0 - 1D
-
24/04/2013Stal Rzeszow0 - 1Resovia Rzeszow0 - 1W
-
19/09/2012Resovia Rzeszow1 - 0Stal Rzeszow0 - 0W
-
21/04/2012Resovia Rzeszow0 - 0Stal Rzeszow0 - 0D
-
18/09/2011Stal Rzeszow0 - 1Resovia Rzeszow0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Resovia Rzeszow vs Stal Rzeszow
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow vs Stal Rzeszow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow vs Stal Rzeszow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 2 Ba Lan | 7 | 3 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow vs Stal Rzeszow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Resovia Rzeszow (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Resovia Rzeszow (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Resovia Rzeszow thắng
Bại: là số trận Resovia Rzeszow thua
Thắng: là số trận Resovia Rzeszow thắng
Bại: là số trận Resovia Rzeszow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Resovia Rzeszow và Stal Rzeszow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 26 | 15 | 6 | 5 | 43 | 25 | 18 | 51 | T T H H T T |
2 | Lechia Gdansk | 26 | 15 | 5 | 6 | 43 | 21 | 22 | 50 | T T T T T B |
3 | GKS Katowice | 26 | 13 | 6 | 7 | 46 | 25 | 21 | 45 | T T T T T T |
4 | Motor Lublin | 26 | 13 | 5 | 8 | 36 | 31 | 5 | 44 | T H H B H T |
5 | Gornik Leczna | 26 | 10 | 12 | 4 | 29 | 24 | 5 | 42 | T H B H T T |
6 | GKS Tychy | 26 | 13 | 3 | 10 | 32 | 29 | 3 | 42 | T B H B H B |
7 | Wisla Krakow | 26 | 11 | 8 | 7 | 48 | 32 | 16 | 41 | B T H T B B |
8 | Wisla Plock | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 35 | 3 | 41 | T H T H B T |
9 | Miedz Legnica | 26 | 9 | 10 | 7 | 35 | 28 | 7 | 37 | B T H B B H |
10 | Odra Opole | 26 | 10 | 7 | 9 | 29 | 27 | 2 | 37 | T B H H B H |
11 | Stal Rzeszow | 26 | 9 | 5 | 12 | 36 | 43 | -7 | 32 | B B B T T T |
12 | Chrobry Glogow | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 41 | -12 | 32 | B H T T T B |
13 | Znicz Pruszkow | 26 | 9 | 4 | 13 | 20 | 30 | -10 | 31 | B B T H H B |
14 | LKS Nieciecza | 26 | 7 | 9 | 10 | 39 | 39 | 0 | 30 | B H B B B H |
15 | Polonia Warszawa | 26 | 6 | 8 | 12 | 30 | 37 | -7 | 26 | B H H H H T |
16 | Resovia Rzeszow | 26 | 7 | 4 | 15 | 28 | 47 | -19 | 25 | T B B T B B |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 26 | 4 | 9 | 13 | 20 | 41 | -21 | 21 | B H B B T B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 26 | 2 | 8 | 16 | 16 | 42 | -26 | 14 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: