Đối đầu GKS Tychy vs Ruch Chorzow, 00h00 ngày 17/9
Kết quả GKS Tychy vs Ruch Chorzow
Đối đầu GKS Tychy vs Ruch Chorzow
Phong độ GKS Tychy gần đây
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: GKS Tychy vs Ruch Chorzow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Ruch Chorzow trước đây
-
03/06/2023Ruch Chorzow1 - 0GKS Tychy0 - 0L
-
05/11/2022GKS Tychy2 - 2Ruch Chorzow1 - 2D
-
31/03/2018GKS Tychy2 - 0Ruch Chorzow1 - 0W
-
14/09/2017Ruch Chorzow2 - 2GKS Tychy1 - 0D
-
09/12/2022GKS Tychy1 - 5Ruch Chorzow1 - 2L
-
30/01/2021GKS Tychy2 - 1Ruch Chorzow0 - 1W
-
05/02/2020GKS Tychy4 - 1Ruch Chorzow2 - 0W
-
09/02/2019GKS Tychy0 - 1Ruch Chorzow0 - 1L
-
19/01/2014GKS Tychy5 - 0Ruch Chorzow3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu GKS Tychy vs Ruch Chorzow
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Ruch Chorzow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Ruch Chorzow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 4 | 1 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Ruch Chorzow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Tychy (sân nhà) | 7 | 4 | 1 | 2 |
GKS Tychy (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Tychy và Ruch Chorzow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 9 | 8 | 1 | 0 | 24 | 5 | 19 | 25 | T H T T T T |
2 | Wisla Plock | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 11 | 5 | 20 | T T B T H T |
3 | Stal Rzeszow | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | T T T H H B |
4 | Miedz Legnica | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 16 | B T T T B T |
5 | Gornik Leczna | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 16 | H T T T B B |
6 | Arka Gdynia | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 15 | H H H B T T |
7 | LKS Lodz | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 | B B T T T T |
8 | Znicz Pruszkow | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H B B T H |
9 | Kotwica Kolobrzeg | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 14 | -6 | 12 | B T T B H B |
10 | Ruch Chorzow | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | H B H H B T |
11 | Polonia Warszawa | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 10 | -2 | 10 | B B B T T T |
12 | GKS Tychy | 8 | 1 | 6 | 1 | 4 | 5 | -1 | 9 | H H H T B H |
13 | Odra Opole | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B H T H B B |
14 | Warta Poznan | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 8 | T B B B H T |
15 | Wisla Krakow | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | H B T H H B |
16 | Pogon Siedlce | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 5 | B B B T H B |
17 | Chrobry Glogow | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 16 | -10 | 5 | B H H B B B |
18 | Stal Stalowa Wola | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 20 | -14 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: