Đối đầu Stal Rzeszow vs Ruch Chorzow, 00h00 ngày 22/10
Kết quả Stal Rzeszow vs Ruch Chorzow
Đối đầu Stal Rzeszow vs Ruch Chorzow
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Stal Rzeszow vs Ruch Chorzow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Ruch Chorzow trước đây
-
08/07/2023Ruch Chorzow1 - 1Stal Rzeszow0 - 1D
-
06/07/2019Ruch Chorzow0 - 0Stal Rzeszow0 - 0D
-
26/02/2023Ruch Chorzow2 - 0Stal Rzeszow1 - 0L
-
08/08/2022Stal Rzeszow2 - 3Ruch Chorzow1 - 2L
-
17/04/2022Stal Rzeszow1 - 2Ruch Chorzow0 - 0L
-
03/10/2021Ruch Chorzow0 - 0Stal Rzeszow0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stal Rzeszow vs Ruch Chorzow
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Ruch Chorzow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Ruch Chorzow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Ruch Chorzow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Rzeszow (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Stal Rzeszow (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Rzeszow thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow thua
Thắng: là số trận Stal Rzeszow thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Rzeszow và Ruch Chorzow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 11 | 17 | 29 | T T H T B B |
2 | Wisla Plock | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 15 | 9 | 28 | H T H T T H |
3 | Arka Gdynia | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 10 | 18 | 27 | T T T T T T |
4 | Miedz Legnica | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 10 | 14 | 26 | B T T H T T |
5 | Stal Rzeszow | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 13 | 12 | 22 | H H B H T H |
6 | LKS Lodz | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 12 | 8 | 21 | T T H B T H |
7 | Gornik Leczna | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 16 | 4 | 20 | B B H H H H |
8 | Znicz Pruszkow | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 17 | 2 | 20 | H B T H T H |
9 | Polonia Warszawa | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 16 | T T T B B T |
10 | Ruch Chorzow | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 16 | B T T B B T |
11 | Wisla Krakow | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 15 | H B B T T T |
12 | Kotwica Kolobrzeg | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 18 | -8 | 14 | H B H H B B |
13 | Warta Poznan | 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 23 | -13 | 12 | H T B H B T |
14 | GKS Tychy | 13 | 1 | 7 | 5 | 6 | 16 | -10 | 10 | H B H B B B |
15 | Odra Opole | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 29 | -17 | 10 | B B B H B H |
16 | Chrobry Glogow | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B T B H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B H T H H |
18 | Pogon Siedlce | 13 | 1 | 2 | 10 | 12 | 25 | -13 | 5 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: